Tổng thống Mỹ Franklin Roosevelt. (Ảnh: PBS)
Đầu thập niên 1930, nước Mỹ chìm trong cuộc Đại Suy thoái tồi tệ nhất lịch sử. Niềm tin vào hệ thống ngân hàng sụp đổ, người dân tuyệt vọng tìm nơi trú ẩn cho tài sản của mình.
Năm 1933, Tổng thống Roosevelt ban hành Sắc lệnh hành pháp số 6102, buộc người dân phải giao nộp vàng với giá rẻ 20,67 USD/ounce, ai vi phạm có thể bị phạt 10.000 USD (tương đương hơn 6 năm lương trung bình thời đó) và/hoặc 10 năm tù giam.
Sau khi đã gom được khoảng 2.700 tấn vàng, chính phủ nâng giá vàng 70% lên 35 USD/ounce, khiến dân tình ngã ngửa.
Bạc trở thành nơi nương náu cuối cùng cho tài sản người dân. Những thỏi bạc là sự bảo đảm cho an toàn tài chính, là thứ tài sản hữu hình duy nhất còn lại mà người dân có thể nắm giữ ngoài sự kiểm soát của nhà nước.
Nhưng đối với chính quyền của Tổng thống Franklin D. Roosevelt, sự tồn tại của một lượng lớn bạc trong tay tư nhân là một trở ngại. Để thực hiện các chính sách tiền tệ lạm phát nhằm kích thích nền kinh tế, chính phủ cần kiểm soát toàn bộ nguồn cung tiền, bao gồm cả kim loại quý. Bạc, giống như vàng trước đó, cần phải được "quốc hữu hóa".
Một chiến dịch tuyên truyền rầm rộ bắt đầu. Các tờ báo chạy những dòng tít lớn nói rằng việc bán bạc cho nhà nước là hành động yêu nước, là cách để mỗi công dân góp phần cứu vãn nền kinh tế đang hấp hối. Nhưng đằng sau những lời kêu gọi êm tai đó là một mệnh lệnh hành chính lạnh lùng đang được soạn thảo.
Ngày 9/8/1934, Tổng thống Roosevelt ký Sắc lệnh Hành pháp số 6814, có tiêu đề chính thức là "Yêu cầu Giao nộp Tất cả Bạc cho Mỹ để Đúc tiền".
Sắc lệnh này ra lệnh quốc hữu hóa toàn bộ bạc thỏi (silver bullion) đang nằm trong lãnh thổ Mỹ. Mọi công dân, doanh nghiệp, và tổ chức đang nắm giữ bạc thỏi đều phải mang chúng đến các xưởng đúc tiền quốc gia (United States Mints) trong vòng 90 ngày.
Chính phủ cho phép người dân giữ lại các đồng xu bạc nước ngoài, đồ trang sức, và các vật dụng bằng bạc đã qua chế tác (như thìa dĩa, đồ mỹ nghệ). Tuy nhiên, đối với bạc thỏi—dạng tài sản đầu tư và tích trữ chính—lệnh giao nộp là tuyệt đối.
Hình phạt cho việc không tuân thủ được tính toán để gây sợ hãi tột độ. Bất kỳ ai bị phát hiện "găm giữ" bạc sau thời hạn 90 ngày sẽ phải đối mặt với mức phạt tiền bằng hai lần giá trị số bạc bị giấu, cộng thêm án tù lên tới 6 tháng. Chính phủ thậm chí còn lập ra danh sách những "Kẻ găm giữ bạc" (Hoarders of Silver), nhắm vào các nhà đầu tư lớn và các công ty đang nắm giữ lượng bạc khổng lồ, biến họ thành mục tiêu của soi mói công khai.
Trong 90 ngày, Kho bạc Mỹ đã thu về 109 triệu ounce bạc (3100 tấn) từ tay tư nhân.
Điểm tinh vi nhất của cuộc vơ vét bạc này nằm ở cơ chế giá cả. Vào thời điểm sắc lệnh được ban hành, giá bạc trên thị trường tự do đang dao động quanh mức 44 xu/ounce. Chính phủ hào phóng tuyên bố sẽ trả cho người dân mức giá cố định là 50 xu/ounce.
Thoạt nghe, đây có vẻ là một món hời. Người dân được trả cao hơn giá thị trường khoảng 14%. Hàng ngàn người đã xếp hàng để bán bạc, tin rằng mình vừa thực hiện nghĩa vụ công dân, vừa kiếm được một khoản lợi nhuận kha khá. Nhưng họ không biết rằng mình đang rơi vào một cái bẫy tài chính được tính toán kỹ lưỡng.
Ngay sau khi thu gom xong lượng bạc khổng lồ từ dân chúng, chính phủ Mỹ bắt đầu thực hiện Đạo luật Mua Bạc (Silver Purchase Act of 1934), cho phép Bộ Tài chính mua bạc trên thị trường quốc tế để nâng tỷ lệ dự trữ. Lực mua khổng lồ từ chính phủ Mỹ đã đẩy giá bạc thế giới tăng vọt.
Đến cuối năm 1934, giá bạc trên thị trường đã leo lên mức 64 xu/ounce. Những người dân "yêu nước" vừa bán bạc cho chính phủ với giá 50 xu giờ đây ngỡ ngàng nhận ra mình đã mất đi một khoản lợi nhuận khổng lồ. Chính phủ Mỹ đã thực hiện một thương vụ “gom hàng” hoàn hảo từ tay của chính công dân mình.
Tác động của cuộc vơ vét bạc này không dừng lại ở các nhà đầu tư cá nhân mà còn giáng một đòn mạnh vào các ngành công nghiệp sản xuất dựa vào bạc làm nguyên liệu đầu vào.
Các công ty chế tác đồ bạc (sản xuất thìa dĩa, khay, đồ trang trí), các nhà sản xuất phim ảnh (bạc là thành phần thiết yếu trong phim nhựa), và ngành nha khoa đột ngột bị cắt đứt nguồn cung nguyên liệu giá rẻ. Trước đây, doanh nghiệp có thể mua bạc thỏi trên thị trường tự do để dự trữ cho sản xuất. Giờ đây, kho dự trữ tư nhân bị buộc phải bán lại cho chính phủ, và doanh nghiệp phải mua lại bạc từ chính phủ hoặc thị trường quốc tế với mức giá ngày càng đắt đỏ do chính sách đẩy giá của Mỹ.
Chi phí sản xuất tăng vọt trong khi sức mua của người dân trong thời kỳ suy thoái vẫn yếu ớt đã đẩy hàng loạt doanh nghiệp vào đường cùng. Những xưởng chế tác bạc gia đình, vốn tồn tại qua nhiều thế hệ, buộc phải đóng cửa hoặc thu hẹp quy mô. Ngành công nghiệp bạc của Mỹ, từng là niềm tự hào về sự tinh xảo, bị bóp nghẹt bởi chính sách tiền tệ vĩ mô.
Tham vọng kiểm soát bạc của Mỹ còn gây ra những cơn địa chấn vượt ra ngoài biên giới. Vào thời điểm đó, Trung Quốc là nền kinh tế lớn duy nhất trên thế giới vẫn sử dụng chế độ bản vị bạc (silver standard). Đồng tiền Trung Quốc được định giá trực tiếp bằng bạc.
Việc Mỹ thu gom bạc và đẩy giá thế giới tăng vọt đã vô tình làm đồng tiền của Trung Quốc tăng giá mạnh. Hàng hóa xuất khẩu của Trung Quốc trở nên đắt đỏ, trong khi bạc chảy ồ ạt ra khỏi đất nước để bán với giá cao hơn ở Mỹ.
Hệ quả là một cuộc khủng hoảng giảm phát tàn khốc tại Trung Quốc, làm tê liệt nền kinh tế và góp phần gây ra những bất ổn xã hội sâu sắc tại quốc gia này trong thập niên 1930.
Đến năm 1938 khi lệnh thu mua kết thúc, chính phủ Mỹ đã nắm trong tay một lượng bạc khổng lồ. Bạc thỏi—dạng tài sản tích trữ của người giàu và các doanh nghiệp—đã hoàn toàn nằm dưới sự kiểm soát của nhà nước.
Tuy nhiên, cuộc vây bắt vẫn chưa hoàn toàn triệt để. Sắc lệnh 6814 đã để lại một ngoại lệ quan trọng: tiền xu bạc. Những đồng 50 xu, 25 xu và 10 xu đang lưu thông trong túi người dân lao động vẫn được làm từ 90% bạc nguyên chất.
Đối với người dân Mỹ, những đồng xu lẻ này trở thành nơi trú ngụ cuối cùng của "tiền thật". Chúng là mối liên kết duy nhất còn sót lại với một thời kỳ mà giá trị của tiền nằm ở chính nó, chứ không phải ở mệnh lệnh của chính phủ. Tiếng leng keng của tiền bạc vẫn vang lên trên các quầy thanh toán, nhắc nhở về một giá trị thực vẫn đang lẩn khuất trong nền kinh tế.
Nhưng chốt chặn đó cũng không thể đứng vững mãi mãi. Ba thập kỷ sau, khi nhu cầu công nghiệp đối với bạc bùng nổ và giá bạc tiếp tục leo thang, một vị tổng thống Mỹ khác sẽ quyết định ra tay để quét sạch nốt tàn dư cuối cùng này. Đó sẽ là ngày mà đồng tiền rút ruột hoàn toàn, câu chuyện sẽ được kể trong phần tiếp theo của loạt bài này.
Tại sự kiện nhà máy điện Nhơn Trạch 3 & 4 chính thức khánh thành và phát điện thương mại vào ngày 14/12, đại diện chủ đâu tư là ông Nguyễn Duy Giang - Phó Tổng Giám đốc Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam (PV Power), đơn vị thành viên của Tập đoàn Công nghiệp - Năng lượng Quốc gia Việt Nam (Petrovietnam) đã chia sẻ với phóng viên TTXVN về những giải pháp để thúc đẩy triển khai các dự án điện LNG khác trong quy hoạch điện VIII.
Lũy kế xuất khẩu gạo đến 30/11 đạt 7,535 triệu tấn, trị giá 3,851 tỷ USD, so với cùng kỳ 2024 giảm 10,88% về số lượng và giảm 27,37% về trị giá, Hiệp hội Lương thực Việt Nam cho biết.
Các chuyên gia cho rằng giá heo hơi tại nhiều địa phương sẽ tiếp tục kéo dài đà tăng trong tuần tới do tình hình dịch bệnh vẫn diễn biến phức tạp cùng nhu cầu tiêu thụ thịt heo tăng cao trong dịp cuối năm.
Tính từ đầu năm đến nay, giá đồng đã tăng 35%, hướng tới mức tăng mạnh nhất kể từ năm 2009, trong bối cảnh hoạt động khai thác bị gián đoạn và Mỹ đẩy mạnh tích trữ. Trong phiên giao dịch ngày thứ Sáu, giá đồng đã chạm 11.952 USD mỗi tấn.