Tài chính Doanh nghiệp 19/12/2025 08:39

Pha tăng trưởng mới của doanh nghiệp thượng nguồn dầu khí

Sau nhiều năm trầm lắng, hoạt động thăm dò và khai thác dầu khí tại Việt Nam đang bước vào chu kỳ sôi động mới với điểm rơi đầu tư giai đoạn 2025–2030. Sự kết hợp giữa cải cách khung pháp lý, tiến độ triển khai các dự án khí trọng điểm và lịch khoan gia tăng được kỳ vọng tạo lực đẩy cho thị trường thượng nguồn, qua đó cải thiện triển vọng trung hạn của các doanh nghiệp dịch vụ dầu khí.

Chu kỳ đầu tư E&P Việt Nam: Tín hiệu đảo chiều sau giai đoạn suy giảm

CTCP Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) cho biết hoạt động thăm dò và khai thác (E&P) tại Việt Nam đã trải qua chu kỳ suy giảm sâu và kéo dài trong giai đoạn 2015–2022.

Bước sang giai đoạn sau, từ năm 2025, xu hướng phục hồi bắt đầu hình thành và thể hiện rõ hơn trong giai đoạn 2025–2027. Diễn biến này gắn với yêu cầu bảo đảm an ninh năng lượng, vai trò của khí thiên nhiên trong phát triển điện khí và LNG, cùng với tiến trình tháo gỡ các dự án dầu khí trọng điểm.

Theo đó, trong năm 2025, PVN đặt mục tiêu đầu tư cho hoạt động E&P khoảng 866 triệu USD, tăng 95% so với cùng kỳ và chiếm khoảng 45% tổng vốn đầu tư của Tập đoàn.

Trong 9 tháng đầu năm, PVN đã thực hiện vốn đầu tư thượng nguồn đạt 492 triệu USD, tương đương 56,8% kế hoạch năm.

Kết quả này gắn với tiến độ triển khai tại một số dự án trọng điểm như Đại Hùng pha 3, Kình Ngư Trắng – Kình Ngư Trắng Nam cùng các dự án đang phát triển như Lạc Đà Vàng và Lô B – Ô Môn.

Nhịp tăng vốn đầu tư E&P năm 2025 được xem là tín hiệu xác nhận cho sự đảo chiều của chu kỳ thượng nguồn, tạo nền tảng cho sự phục hồi bền vững của hoạt động thăm dò khai thác trong giai đoạn 2025–2027. 

 Nguồn: VDSC.

Cải cách pháp lý: Yếu tố tháo gỡ nút thắt thượng nguồn

Theo phân tích, cải cách khung pháp lý được xem là yếu tố có ảnh hưởng trực tiếp đến triển vọng trung và dài hạn của hoạt động thượng nguồn dầu khí tại Việt Nam.

Trước đây, các dự án E&P thường gặp nhiều vướng mắc trong quá trình triển khai, bao gồm khung hợp đồng thiếu linh hoạt, thời gian phê duyệt kế hoạch phát triển mỏ (FDP) và quyết định đầu tư cuối cùng (FID) kéo dài, cơ chế thu hồi chi phí chưa rõ ràng, cùng với khó khăn trong công tác giải phóng mặt bằng phục vụ hạ tầng dầu khí.

Trong bối cảnh đó, Luật Dầu khí năm 2022 cùng các văn bản hướng dẫn được ban hành sau đó đã tạo ra những điều chỉnh mang tính hệ thống, khi phạm vi điều chỉnh được mở rộng và bao quát toàn bộ vòng đời của một dự án thăm dò và khai thác dầu khí.

Lộ trình triển khai các dự án dầu khí và kế hoạch khoan giai đoạn 2025–2030

Danh mục các dự án hiện tại cho thấy hoạt động thượng nguồn đang chuyển sang giai đoạn triển khai thực tế sau thời gian dài chuẩn bị, với điểm rơi đầu tư tập trung trong giai đoạn 2025–2030. So với các chu kỳ trước, giai đoạn này ghi nhận sự tương đồng giữa tiến độ phát triển mỏ và lịch khoan trong nước.

Cụ thể, ở nhóm dự án đã và sắp đưa vào vận hành, mỏ Kình Ngư Trắng dự kiến đón dòng dầu đầu tiên từ năm 2025, trong khi dự án Sư Tử Trắng – giai đoạn 2B được lên kế hoạch vận hành từ năm 2026.

Tiếp theo, dự án Lô B – Ô Môn tiếp tục giữ vai trò trọng tâm trong chu kỳ đầu tư mới, với tổng vốn đầu tư khoảng 12 tỷ USD và trữ lượng ước tính 107 tỷ m³ khí. Hiện dự án đã bước sang giai đoạn triển khai EPC/EPCI và dự kiến vận hành từ tháng 8/2027, qua đó kéo theo nhu cầu khoan phát triển và xây dựng mỏ ở quy mô lớn trong giai đoạn 2026–2027.

Trong khi đó, ở nhóm dự án đang được tháo gỡ để tiến tới quyết định đầu tư cuối cùng (FID), Cá Voi Xanh là dự án đáng chú ý với trữ lượng ước khoảng 150 tỷ m³ khí. Việc ký kết các thỏa thuận khung mua bán khí được xem là bước tiến quan trọng, dù dự án vẫn cần thêm thời gian để xử lý các vướng mắc liên quan đến đất đai và hạ tầng cảng.

Song song với đó, các dự án khí trung bình như Nam Du – U Minh và Thiên Nga – Hải Âu đã hoàn tất ký kết thỏa thuận mua bán khí và đang chuẩn bị đấu thầu các gói EPCIC/FPSO, qua đó mở ra khả năng triển khai khoan và xây dựng mỏ từ năm 2026 trở đi.

 Nguồn: VDSC.

Cùng với tiến độ các dự án, lịch khoan trong nước cho thấy sự gia tăng rõ rệt về nhu cầu giàn khoan tự nâng (JU). Theo ước tính, trong giai đoạn 2026–2030, số lượng giếng khoan chắc chắn duy trì ở mức cao trong các năm 2026–2028, trước khi giảm dần về cuối kỳ, trong khi số giếng khoan tùy chọn có xu hướng gia tăng ở các năm sau.

Tương ứng với diễn biến này, nhu cầu giàn khoan JU được dự báo duy trì trên 14–15 giàn trong giai đoạn cao điểm 2026–2027, sau đó hạ xuống khoảng 9–12 giàn trong giai đoạn 2029–2030.

Về dài hạn, các mỏ thăm dò quy mô lớn như Kèn Bầu hay Báo Vàng – Báo Đen hiện vẫn trong giai đoạn thăm dò và thẩm lượng, với kế hoạch khai thác thương mại sớm nhất từ sau năm 2030.

Tuy vậy, ngay trong giai đoạn 2028–2030, các chương trình khoan đánh giá tại các mỏ này vẫn có thể duy trì nhu cầu giàn khoan, qua đó góp phần kéo dài nhịp hoạt động của thị trường khoan trong nước và tạo nền tảng cho chu kỳ E&P tiếp theo.

Tác động đối với các doanh nghiệp dịch vụ thượng nguồn và triển vọng trung hạn

VDSC cho rằng sự phục hồi của hoạt động E&P sẽ tạo tác động lan tỏa đến các doanh nghiệp dịch vụ thượng nguồn.

Theo đó, nhu cầu khoan được dự báo gia tăng trở lại trên cả ba mảng gồm khoan thăm dò, khoan phát triển và khoan workover, khi các dự án khí quy mô lớn được triển khai song song với hoạt động tận thu tại các mỏ đang suy giảm. Diễn biến này góp phần cải thiện tỷ lệ sử dụng giàn khoan và kéo dài vòng đời khai thác của các mỏ hiện hữu.

Bên cạnh mảng khoan, nhóm doanh nghiệp EPCI và cơ khí dầu khí cũng chịu tác động trực tiếp từ giai đoạn thi công và xây dựng mỏ, vốn là khâu chiếm tỷ trọng giá trị lớn trong vòng đời các dự án E&P.

Trong bối cảnh đó, các dự án trọng điểm như Lô B – Ô Môn, Lạc Đà Vàng và Nam Du – U Minh được dự kiến đóng góp vào sự gia tăng giá trị hợp đồng EPCI trong giai đoạn 2025–2027, qua đó hỗ trợ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận trong trung hạn.

Xét tổng thể, giai đoạn 2025–2027 được xem là cao điểm của chu kỳ đầu tư thượng nguồn, với độ trễ trong ghi nhận doanh thu thể hiện rõ hơn từ năm 2026 trở đi. So với các chu kỳ trước, động lực tăng trưởng trong giai đoạn này gắn chặt hơn với quy mô chi đầu tư E&P, thay vì chỉ phụ thuộc vào biến động giá dầu.

Tuy vậy, một số rủi ro vẫn tồn tại, bao gồm khả năng chậm đưa ra quyết định đầu tư cuối cùng tại một số dự án khí lớn, biến động giá dầu ảnh hưởng đến kế hoạch E&P, cũng như rủi ro triển khai và phát sinh chi phí trong giai đoạn thi công.

Dẫu vậy, theo VDSC, các yếu tố rủi ro này đang được kiểm soát tốt hơn so với các chu kỳ trước, nhờ tiến độ điều phối dự án và sự tham gia của các bên liên quan trong ngành.

Thuỳ Linh
CÙNG CHUYÊN MỤC
Tài chính Doanh nghiệp 19/12/2025 13:35
Khởi công nhà máy sản xuất ray đường sắt và thép đặc biệt 10.000 tỷ đồng của Hoà Phát tại Quảng Ngãi

Dự án sản xuất ray đường sắt và thép đặc biệt Hoà Phát Dung Quất có tổng vốn đầu tư 10.000 tỷ đồng, được thiết kế với công suất 700.000 tấn/năm.

Tài chính Doanh nghiệp 19/12/2025 11:02
Novaland đề xuất khoản vay chuyển đổi thành cổ phiếu với quy mô tới 10.000 tỷ đồng

Novaland vừa trình cổ đông phương án vay vốn có quyền chuyển đổi thành cổ phần, với quy mô dự kiến lên đến 10.000 tỷ đồng.

Tài chính Doanh nghiệp 19/12/2025 09:48
UBCK 'tuýt còi' ba doanh nghiệp vì loạt vi phạm công bố thông tin

Trong các ngày 12–15/12, Thanh tra Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKN) liên tiếp ban hành ba quyết định xử phạt đối 3 trường hợp vi phạm quy định về công bố thông tin và tổ chức quản trị. Tổng số tiền phạt hành chính là 427,5 triệu đồng.

Tài chính Doanh nghiệp 18/12/2025 14:51
T&T và Hoà Phát góp mặt trong liên danh dự án 855.000 tỷ đồng tại Hà Nội

Danh sách liên danh nhà đầu tư xây dựng Trục Đại lộ cảnh quan sông Hồng bao gồm 6 doanh nghiệp.

QUẢNG CÁO
QUẢNG CÁO