Vào lúc 9h30, tỷ giá ngoại tệ VietinBank niêm yết cho các đồng tiền chủ chốt như sau:
Tỷ giá USD VietinBank giảm nhẹ 6 đồng ở chiều mua vào, xuống còn 26.131 VND/USD và giữ nguyên chiều bán ra là 26.352 VND/USD.
Tỷ giá yen Nhật tiếp tục giảm 0,54 đồng và niêm yết giá mua tiền mặt là 167,71 VND/JPY, mua chuyển khoản là 168,21 VND/JPY và bán ra ở mức 177,21 VND/JPY.
Tương tự, tỷ giá bảng Anh cũng hạ xuống còn 34.639 VND/GBP (mua tiền mặt), 34.739 VND/GBP (mua chuyển khoản) và 35.599 VND/GBP (bán ra); đồng loạt giảm 41 đồng.
Trong khi đó, tỷ giá euro đảo chiều tăng 28 đồng và đưa giá mua tiền mặt lên 30.122 VND/EUR, mua chuyển khoản lên 30.117 VND/EUR và bán ra là 31.427 VND/EUR.
Tỷ giá đô la Úc cũng phục hồi 56 đồng và nâng giá mua tiền mặt, mua chuyển khoản và bán ra lần lượt lên 16.779 VND/AUD, 16.829 VND/AUD và 17.529 VND/AUD.
Cùng chiều đi lên, tỷ giá won Hàn Quốc nhích thêm 0,07 đồng. Sau điều chỉnh, giá mua tiền mặt là 15,36 VND/KRW, mua chuyển khoản là 17,36 VND/KRW và bán ra là 19,96 VND/KRW.
Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ ngân hàng VietinBank hôm nay
|
Loại ngoại tệ |
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay 24/10 |
Thay đổi so với phiên hôm trước |
|||||
|
Mua tiền mặt |
Mua chuyển khoản |
Bán ra |
Mua tiền mặt |
Mua chuyển khoản |
Bán ra |
||
|
Dollar Mỹ |
USD |
26.131 |
26.131 |
26.352 |
-6 |
-6 |
0 |
|
Euro |
EUR |
30.122 |
30.117 |
31.427 |
28 |
28 |
28 |
|
yen Nhật |
JPY |
167,71 |
168,21 |
177,21 |
-0,54 |
-0,54 |
-0,54 |
|
Bảng Anh |
GBP |
34.639 |
34.739 |
35.599 |
-41 |
-41 |
-41 |
|
Dollar Australia |
AUD |
16.779 |
16.829 |
17.529 |
56 |
56 |
56 |
|
Dollar Canada |
CAD |
18.367 |
18.567 |
19.117 |
4 |
4 |
4 |
|
Franc Thụy Sỹ |
CHF |
32.632 |
32.887 |
33.587 |
60 |
60 |
60 |
|
Nhân dân tệ |
CNY |
- |
3.646 |
3.753 |
- |
-1 |
-1 |
|
Krone Đan Mạch |
DKK |
- |
4.062 |
4.172 |
- |
3 |
3 |
|
Dollar Hồng Kông |
HKD |
3.312 |
3.327 |
3.447 |
-2 |
-2 |
-2 |
|
Won Hàn Quốc |
KRW |
15,36 |
17,36 |
19,96 |
0,07 |
0,07 |
0,07 |
|
Kip Lào |
LAK |
- |
0,92 |
1,37 |
- |
0,00 |
0,00 |
|
Krone Na Uy |
NOK |
- |
2.608 |
2.688 |
- |
10 |
10 |
|
Dollar New Zealand |
NZD |
14.891 |
14.941 |
15.457 |
56 |
56 |
56 |
|
Krona Thụy Điển |
SEK |
- |
2.759 |
2.859 |
- |
10 |
10 |
|
Đô la Singapore |
SGD |
19.815 |
19.905 |
20.585 |
2 |
2 |
2 |
|
Baht Thái |
THB |
749,15 |
793,49 |
817,15 |
0 |
0 |
0 |
|
Riyal Saudi Arabia |
SAR |
- |
6.870,62 |
7.260,62 |
- |
-2 |
-2 |
|
Dinar Kuwait |
KWD |
- |
83.865 |
88.915 |
- |
-30 |
-30 |
Tỷ giá ngoại tệ tại ngân hàng VietinBank được khảo sát vào lúc 9h30 (Tổng hợp: Minh Thư)
Bảng tỷ giá ngân hàng VietinBank trên đây có thể thay đổi vào tùy từng thời điểm trong ngày. Quý khách vui lòng liên hệ tới ngân hàng để cập nhật tỷ giá ngoại tệ mới nhất.