Chuyên gia: Xuất khẩu thép Việt Nam tiếp tục suy giảm trong năm 2026

Bước sang năm 2026, xuất khẩu thép Việt Nam nhiều khả năng tiếp tục suy giảm khi chịu tác động từ cơ chế CBAM của EU và xu hướng bảo hộ thương mại gia tăng, trong bối cảnh xuất khẩu sang thị trường châu Âu đã giảm sâu và các yêu cầu về phát thải ngày càng khắt khe.

Chia sẻ tại Data Talk | The Catalyst với chủ đề " Năm 2026, ngành thép Việt Nam bước vào chu kỳ mới – Động lực đến từ đâu?", ông Phạm Công Thảo – Phó Tổng Giám đốc Tổng công ty Thép Việt Nam (VNSteel), Phó Chủ tịch Hiệp hội Thép Việt Nam (VSA), nhận định nhiều khả năng xuất khẩu thép của Việt Nam sẽ tiếp tục suy giảm trong năm 2026.

Trong bối cảnh hiện nay, xuất khẩu thép được đánh giá là sẽ tiếp tục đối mặt với nhiều khó khăn, khi các rào cản như CBAM cùng với xu hướng bảo hộ thương mại ngày càng gia tăng trên thị trường thế giới.

CBAM và bảo hộ thương mại – rào cản dài hạn với xuất khẩu thép

Theo ông Thảo, bên cạnh mục tiêu bảo vệ môi trường, CBAM trên thực tế cũng là một công cụ nhằm bảo vệ thị trường nội địa của EU. Cơ chế này dự kiến sẽ được áp dụng chính thức từ năm 2026 và có lộ trình chuyển đổi kéo dài đến năm 2034. Theo đó, mỗi năm EU sẽ dần cắt giảm tỷ lệ miễn phí, dựa trên các tiêu chuẩn phát thải benchmark của khu vực này.

Chẳng hạn, trong năm 2026, tỷ lệ miễn thuế theo CBAM dựa trên benchmark của EU97,5%. Bước sang năm 2027 tỷ lệ này giảm xuống còn 95%, 2028 là 90%, 2029 là 77,5% và đến năm 2034 là 0%.

Tuy nhiên, theo tính toán của một số tổ chức quốc tế, đối với Việt Nam, nếu áp dụng mức phát thải mặc định mà EU đang xây dựng, các sản phẩm thép xuất khẩu như thép cán nguội, cán nóng hay tôn mạ có thể phải chịu chi phí carbon khoảng 70–80 USD/tấn.

Theo ông Thảo, ngay cả các nhà sản xuất thép tại EU cũng sẽ phải chịu chi phí CBAM nếu không đáp ứng được các tiêu chuẩn phát thải. Tuy nhiên, do EU là khu vực đi đầu trong việc áp dụng các tiêu chuẩn phát thải, các doanh nghiệp nội khối sẽ chịu mức chi phí thấp hơn.

Đối với Việt Nam, chi phí carbon này sẽ được cộng thêm vào giá bán, làm tăng thêm khoảng 70–80 USD/tấn đối với các sản phẩm thép cán dẹt xuất khẩu sang EU.

“Chắc chắn sẽ ảnh hưởng đến khả năng xuất khẩu thép của Việt Nam”, ông nói.

Liên quan đến hoạt động xuất khẩu, ông Thảo cho biết xuất khẩu thép trong năm nay đã sụt giảm rất mạnh, ước tính giảm khoảng 25% so với giai đoạn trước. Đối với thị trường EU, ông Thảo nhận định rằng ngay cả khi chưa tính đến cơ chế CBAM, xuất khẩu thép của Việt Nam sang khu vực này cũng đã giảm rất sâu.

Dự kiến trong năm nay, xuất khẩu sang EU giảm khoảng 38% so với năm trước. Tỷ trọng xuất khẩu sang EU từng chiếm khoảng 26%, nhưng hiện nay đã giảm xuống còn khoảng 23% trong tổng xuất khẩu thép.

Theo ông Thảo, EU đang sử dụng nhiều công cụ khác nhau để hạn chế hàng nhập khẩu, bao gồm các biện pháp phòng vệ thương mại như chống bán phá giá, chống trợ cấp.

Bên cạnh đó, EU cũng đang nghiên cứu phương án cắt giảm hạn ngạch nhập khẩu thép, với mức đề xuất có thể lên tới 50%.

Dù chính sách này hiện chưa được thông qua và vẫn chưa có quyết định chính thức, nhưng nếu được áp dụng, sẽ gây tác động đáng kể đến khả năng xuất khẩu thép của Việt Nam.

Ông Phạm Công Thảo – Phó Tổng Giám đốc Tổng công ty Thép Việt Nam (VNSteel), Phó Chủ tịch Hiệp hội Thép Việt Nam (VSA) (Ảnh chụp màn hình)

Giảm phát thải là xu hướng tất yếu

Ông Thảo nhấn mạnh rằng xu hướng bảo vệ môi trường trong ngành thép là tất yếu.

EU đã xây dựng lộ trình rõ ràng từ nay đến năm 2034 và để tiếp tục thâm nhập thị trường này, các doanh nghiệp thép Việt Nam buộc phải sớm nghiên cứu và triển khai các giải pháp giảm phát thải.

Ở góc độ trong nước, ông Thảo cho biết Việt Nam đã đặt mục tiêu đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, tức còn khoảng 25 năm để thực hiện quá trình chuyển đổi. Do đó, ngành thép cần có những bước đi phù hợp nhằm vừa đáp ứng yêu cầu xuất khẩu, vừa đáp ứng mục tiêu Net Zero của quốc gia.

Theo ông, vấn đề này đã được thảo luận tại nhiều hội thảo chuyên ngành, và bản thân các doanh nghiệp thép cũng đang xây dựng những kế hoạch riêng cho lộ trình giảm phát thải trong thời gian tới.

Trên thực tế nếu nhìn vào cơ cấu xuất khẩu, có thể thấy thép Việt Nam chủ yếu xuất khẩu các sản phẩm dẹt nhiều hơn so với các sản phẩm dài. Nhóm sản phẩm dẹt bao gồm thép cuộn cán nóng, thép cuộn cán nguội và tôn mạ – tức các sản phẩm có khổ rộng.

Ông Thảo phân tích rằng các sản phẩm dẹt thường được sản xuất theo quy trình đi từ quặng, sử dụng lò cao. Đây là quy trình có mức phát thải nhiều. Trong khi đó, quy trình sản xuất sử dụng phế liệu, tức quy trình tái chế bằng lò điện, lại chủ yếu sản xuất các sản phẩm dài. Các sản phẩm dài vì vậy thường có mức phát thải thấp hơn so với các sản phẩm dẹt.

Trong bối cảnh các quy định về môi trường ngày càng chặt chẽ, đây được xem là một cơ hội đối với những doanh nghiệp đang sử dụng công nghệ tái chế, công nghệ lò điện. Theo ông Thảo, các doanh nghiệp này có thể đẩy mạnh xuất khẩu sản phẩm dài sang thị trường quốc tế nhờ lợi thế về phát thải thấp.

Ngược lại, đối với các doanh nghiệp có mức phát thải cao (thông thường sử dụng lò cao) lại có lợi thế chi phí thấp nhờ quy mô. Trong quá trình chuyển đổi, cơ chế CBAM cũng được áp dụng theo lộ trình, với mức phí phải nộp tăng dần theo thời gian, chứ không tăng đột ngột ngay lập tức.

Do đó, trong giai đoạn đầu, các doanh nghiệp có mức phát thải cao vẫn có thể tiếp tục xuất khẩu, bởi họ có khả năng đáp ứng các chi phí. Các doanh nghiệp cũng có thể mua thêm chứng chỉ carbon của EU để bù đắp phần phát thải.

Tuy nhiên, theo ông Thảo, về dài hạn, để tiếp tục thâm nhập các thị trường này, các doanh nghiệp thép buộc phải thực hiện chuyển đổi công nghệ. Bản thân các công nghệ giảm phát thải hiện nay vẫn đang trong quá trình nghiên cứu và hoàn thiện, ngay cả tại EU. Những công nghệ mới này cần thời gian để chứng minh hiệu quả kinh tế.

Bên cạnh đó, chi phí sản xuất các sản phẩm thép có mức phát thải thấp hiện vẫn ở mức cao. Điều này dẫn đến việc các doanh nghiệp trong ngành có sự phân tấn rõ nét, với những lợi thế, đặc điểm và chiến lược khác nhau. Theo ông Thảo, mỗi doanh nghiệp sẽ cần xây dựng chiến lược riêng để thích ứng với giai đoạn yêu cầu ngày càng khắt khe về môi trường.

VietinBank - điểm tựa tài chính cho doanh nghiệp Việt

Đồng hành cùng doanh nghiệp trong bối cảnh kinh tế nhiều biến động, VietinBank cung cấp hệ sinh thái giải pháp tài chính toàn diện cho SME và doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Nổi bật là SME Simple với quy trình rút gọn, hồ sơ tối giản, thời gian duy trì hạn mức tín dụng lên tới 24 tháng, giúp doanh nghiệp chủ động nguồn vốn.

Doanh nghiệp xuất nhập khẩu được hưởng ưu đãi như “Ngày vàng thanh toán quốc tế” với mức giảm tới 100% phí chuyển tiền ngoại tệ, cùng dịch vụ chuyển tiền ngoại tệ nhanh trả sau. VietinBank còn dẫn đầu ngân hàng số với nền tảng VietinBank eFAST, cho phép giải ngân, bảo lãnh online và mở tài khoản doanh nghiệp trực tuyến.

VietinBank là Ngân hàng SME tốt nhất Việt Nam 5 năm liên tiếp (2020–2025) do The Asian Banker bình chọn.

 

Bích Thu
CÙNG CHUYÊN MỤC
Giá cao su hôm nay 24/12: Nhật Bản tiếp đà đi lên nhờ kỳ vọng xuất khẩu của Indonesia

Giá cao su kỳ hạn tại Nhật Bản tăng nhẹ giữa áp lực tỷ giá và kỳ vọng xuất khẩu từ Indonesia.

Giá thép hôm nay 24/12: Thép tăng, quặng sắt giảm, chịu áp lực bởi các đợt bảo trì lò cao

Giá thép vẫn nhích nhẹ, tuy nhiên, quặng sắt kỳ hạn giảm trở lại, chịu áp lực bởi đợt bảo trì lò cao hàng năm tại các nhà máy thép Trung Quốc và tồn kho tăng lên.

Giá xăng dầu hôm nay 24/12: Tiếp đà tăng nhẹ

Giá dầu thô duy trì đà tăng nhẹ trong phiên sáng ngày thứ Tư (24/12) trong bối cảnh nhà đầu tư đánh giá số liệu tăng trưởng kinh tế Mỹ vượt kỳ vọng và những rủi ro tiềm ẩn liên quan đến nguồn cung dầu từ Venezuela và Nga.

Giá vàng hôm nay 24/12: Vàng SJC áp sát mốc 160 triệu đồng/lượng

Giá vàng trong nước hôm nay (24/12) tiếp tục xác lập mức cao chưa từng có. Trên thị trường thế giới, giá vàng tiếp đà tăng sau khi lập kỷ lục mới vào hôm trước nhờ căng thẳng địa chính trị, chính sách nới lỏng lãi suất của Mỹ, hoạt động mua vào mạnh mẽ từ các ngân hàng trung ương và nhu cầu đầu tư ổn định.

QUẢNG CÁO
QUẢNG CÁO