Theo khảo sát, giá tiêu hôm nay tại các địa phương sản xuất trọng điểm dao động trong khoảng 144.000 – 146.000 đồng/kg, không đổi so với ngày hôm trước.
Cụ thể, giá tiêu tại Đắk Lắk và Đắk Nông phổ biến ở mức 146.000 đồng/kg, cao nhất trên thị trường. Tiếp đến là Bà Rịa – Vũng Tàu và Đồng Nai đạt 145.000 đồng/kg. Còn tại Bình Phước và Gia Lai, giá thu mua lần lượt đứng ở mức 145.000 đồng/kg và 144.000 đồng/kg.
Thị trường (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua ngày 20/10 (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với ngày hôm trước (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Đắk Lắk |
146.000 |
- |
Gia Lai |
144.000 |
- |
Đắk Nông |
146.000 |
- |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
145.000 |
- |
Bình Phước |
145.000 |
- |
Đồng Nai |
145.000 |
- |
Theo Hiệp hội Hồ tiêu Quốc tế (IPC), giá tiêu đen Lampung Indonesia đang được niêm yết ở mức 7.228 USD/tấn, tiêu đen Brazil ASTA 570 đạt 6.100 USD/tấn và tiêu đen Kuching Malaysia giữ ở mức 9.500 USD/tấn.
Tại Việt Nam, giá tiêu đen xuất khẩu đang dao động trong khoảng 6.400 – 6.600 USD/tấn đối với loại 500 g/l và 550 g/l.
Tên loại |
Bảng giá tiêu đen thế giới |
|
Ngày 20/10 (ĐVT: USD/tấn) |
% thay đổi so với hôm trước |
|
Tiêu đen Lampung (Indonesia) |
7.228 |
- |
Tiêu đen Brazil ASTA 570 |
6.100 |
- |
Tiêu đen Kuching (Malaysia) ASTA |
9.500 |
- |
Tiêu đen Việt Nam (500 g/l) |
6.400 |
- |
Tiêu đen Việt Nam (500 g/l) |
6.600 |
- |
Cùng thời điểm khảo sát, giá tiêu trắng Muntok Indonesia giữ ổn định ở mức 10.085 USD/tấn. Trong khi đó, giá tiêu trắng Việt Nam đạt 9.050 USD/tấn và tiêu trắng Malaysia ASTA đứng ở mức 12.500 USD/tấn.
Tên loại |
Bảng giá tiêu trắng thế giới |
|
Ngày 20/10 (ĐVT: USD/tấn) |
% thay đổi so với hôm trước |
|
Tiêu trắng Muntok Indonesia |
10.085 |
- |
Tiêu trắng Malaysia ASTA |
12.500 |
- |
Tiêu trắng Việt Nam |
9.050 |
- |
Theo số liệu từ Cơ quan Thống kê châu Âu (Eurostat), trong 8 tháng đầu năm, Liên minh châu Âu (EU) đã nhập khẩu 89.036 tấn hồ tiêu từ các thị trường ngoài khối, với trị giá 617,9 triệu EUR. So với cùng kỳ năm trước, lượng nhập khẩu giảm nhẹ 1,1%, nhưng giá trị tăng mạnh 42,6%, phản ánh xu hướng giá hồ tiêu tăng trên thị trường quốc tế.
Việt Nam tiếp tục là nguồn cung hồ tiêu ngoài khối lớn nhất cho EU, chiếm 64% tổng lượng nhập khẩu, tương đương 56.989 tấn, giảm 4,5% so với cùng kỳ năm trước. Đứng thứ hai là Brazil với 14.726 tấn, chiếm 16,5% và tăng 5,1%, tiếp theo là Indonesia với 6.484 tấn, chiếm 7,3% và tăng 10,7%; Ấn Độ đạt 4.124 tấn, chiếm 4,6% và giảm 9,8%.
Đáng chú ý, nhập khẩu hồ tiêu của EU từ Sri Lanka và Campuchia ghi nhận mức tăng đột biến, lần lượt 98% và 94,4%, đạt 1.310 tấn và 1.236 tấn.
Ngành công nghiệp tiêu đen tại EU được dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng bền vững, với quy mô thị trường dự kiến tăng từ 426,4 triệu USD năm 2025 lên 714,7 triệu USD vào năm 2035, đạt tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) 5,3%.
Theo dữ liệu từ Future Market Insights (FMI) — tổ chức chuyên về nguồn cung nguyên liệu toàn cầu và đổi mới trong ngành thực phẩm — xu hướng tăng trưởng này phản ánh sự kết hợp của nhiều yếu tố thúc đẩy thị trường, bao gồm sự thay đổi trong xu hướng ẩm thực, sự mở rộng của ngành chế biến thực phẩm và nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng đối với các loại gia vị nguyên chất, phục vụ cả nấu ăn tại gia và lĩnh vực dịch vụ ẩm thực chuyên nghiệp.
Phân khúc tiêu nguyên hạt tiếp tục giữ vị thế chủ đạo với 63% thị phần vào năm 2025, mặc dù được dự báo sẽ giảm nhẹ còn 60% vào năm 2035 khi các sản phẩm tiêu xay và tiêu nghiền ngày càng được ưa chuộng bởi nhóm người tiêu dùng tìm kiếm sự tiện lợi, cũng như các nhà sản xuất công nghiệp muốn sử dụng dạng tiêu sẵn sàng chế biến.
Trong giai đoạn 2020–2025, doanh số hồ tiêu đen tại EU đã tăng ổn định với CAGR 4,9%, từ 335,7 triệu USD lên 426,4 triệu USD. Giai đoạn nền tảng này được thúc đẩy bởi sự phục hồi nhu cầu trong ngành dịch vụ ăn uống sau đại dịch, xu hướng nấu ăn tại nhà, và nhận thức ngày càng cao của người tiêu dùng về chất lượng và nguồn gốc gia vị.
Ngành cũng được hưởng lợi từ sự ổn định của chuỗi cung ứng, hạ tầng logistics được cải thiện, cùng chiến lược đa dạng hóa nguồn cung, giúp giảm phụ thuộc vào một số khu vực sản xuất nhất định, đồng thời đảm bảo chất lượng và nguồn cung ổn định trên toàn thị trường châu Âu.
Theo khảo sát, giá thịt heo hôm nay tiếp tục đi ngang tại hệ thống cửa hàng WinMart. Trong đó, nạc đùi heo hiện được bán với giá 122.320 đồng/kg.
Khảo sát ngày 20/10 cho thấy giá phân bón tiếp đà đi ngang kéo dài. Trong đó, phân urê tại khu vực Đông Nam Bộ và Tây Nguyên được ghi nhận ở mức 610.000 – 660.000 đồng/bao.
Thỏa thuận mới cho phép hàng nghìn container tôm của Indonesia hiện đang trên đường sang Mỹ được thông quan.
Giá thép và quặng sắt nhích nhẹ khi mở cửa phiên giao dịch đầu tuần, tuy nhiên, thị trường vẫn rất thận trọng về yếu tố cung cầu hiện nay.