13/10/2025 15:30

Rủi ro nợ xấu hiện hữu, áp lực dồn lên một nhóm ngân hàng

Theo FiinRatings, chất lượng tài sản của hệ thống ngân hàng tiếp tục chịu áp lực trong bối cảnh tín dụng gia tăng nhanh. Bên cạnh đó, khi các chính sách cơ cấu lại thời hạn trả nợ dần hết hiệu lực, rủi ro nợ xấu được dự báo sẽ quay trở lại, đặc biệt tại nhóm ngân hàng quy mô nhỏ với bộ đệm vốn mỏng.

Tín dụng phân hoá theo năng lực vốn

Trong báo cáo ngành ngân hàng mới công bố, các chuyên gia FiinRatings nhận định giai đoạn 2025 - 2026 dự kiến sẽ chứng kiến sự phân hoá rõ hơn về chất lượng tín dụng, khi các ngân hàng thận trọng hơn trong phát hành và tăng trưởng tín dụng. 

Theo FiinRatings, tín dụng tăng tốc trở lại đi cùng với mức đòn bẩy gia tăng. Trong nửa đầu 2025, tín dụng toàn hệ thống tăng khoảng 10% so với cuối năm 2024 và khoảng 20% so với cùng kỳ năm trước, đưa tổng dư nợ lên khoảng 17,2 triệu tỷ đồng – mức cao nhất trong hai năm qua. 

Đà tăng chủ yếu đến từ cho vay bất động sản và tín dụng bán lẻ, phù hợp với định hướng điều hành linh hoạt của Ngân hàng Nhà nước (NHNN).

FiinRatings cho rằng, từ cuối năm 2025, các yêu cầu về vốn theo chuẩn Basel III và việc gỡ bỏ room tín dụng sẽ tạo ra sự phân hóa ngày càng rõ giữa các ngân hàng. Theo đó, các ngân hàng có quy mô và năng lực vốn lớn sẽ mở rộng thị phần, trong khi các ngân hàng nhỏ cần điều tiết tăng trưởng để cân bằng vốn, lợi nhuận và chất lượng tài sản. 

(Nguồn: FiinRatings)

Rủi ro nợ xấu có thể tăng trở lại khi hết hiệu lực cơ cấu nợ

Tuy nhiên, bên cạnh triển vọng tín dụng tích cực, FiinRatings cũng lưu ý rủi ro về chất lượng tài sản tiếp tục chịu áp lực trong bối cảnh tăng trưởng tín dụng gia tăng.

Nợ xấu (NPL) toàn ngành đạt xấp xỉ 1,9% trong nửa đầu năm 2025. Trong đó, nợ cần chú ý toàn ngành giảm còn 1,3% trong nửa đầu năm 2025, cho thấy số lượng nợ xấu tiềm tàng đang thu hẹp. Trong khi đó, tỷ lệ xóa sổ nợ ròng (net write-off) trên dư nợ bình quân duy trì ổn định ở 1,1–1,2%, tương đương mức của năm 2023.

Trong khi đó, tỷ lệ bao phủ nợ xấu cho nợ cần chú ý và nợ xấu tăng từ khoảng 46% lên 53% trong giai đoạn nửa đầu 2024 đến nửa đầu 2025, cho thấy các ngân hàng chủ động trích lập dự phòng sớm hơn.

Tuy nhiên, tỷ lệ bao phủ nợ xấu điều chỉnh lại giảm nhẹ và vẫn thấp hơn mức đỉnh năm 2022, phản ánh việc các ngân hàng đang dựa nhiều hơn vào hoạt động xóa nợ và thu hồi nợ, thay vì chỉ gia tăng trích lập dự phòng.

Theo FiinRatings, khi các chính sách cơ cấu lại thời hạn trả nợ dần hết hiệu lực, một số khoản vay có thể chuyển thành nợ cần chú ý (SML) hoặc nợ xấu (NPL). Rủi ro này tập trung cao hơn ở các ngân hàng quy mô nhỏ với bộ đệm vốn mỏng hơn.

Trong đó, việc triển khai chuẩn IFRS 9 (từ năm 2025 đối với các ngân hàng niêm yết và doanh nghiệp quốc doanh), chuẩn mực này yêu cầu mô hình ước tính tổn thất dự kiến mang tính dự báo cao hơn cùng yêu cầu công bố thông tin chặt chẽ hơn. "Các ngân hàng có năng lực dữ liệu và mô hình quản trị rủi ro tốt sẽ thích ứng thuận lợi, trong khi các ngân hàng yếu hơn có thể phải tăng trích lập dự phòng", báo cáo cho biết.

Ngoài ra, việc hoàn thiện khung pháp lý cho VAMC/AMC và thực hiện hóa Nghị quyết 42 - các quy định rõ ràng hơn về mua bán, xử lý nợ xấu và xử lý tài sản bảo đảm được kỳ vọng sẽ đẩy nhanh quá trình thu hồi nợ, tạo tác động tích cực cho các ngân hàng có năng lực xử lý nợ mạnh và danh mục tài sản bảo đảm lớn, đặc biệt là bất động sản.

 (Nguồn: FiinRatings)

Triển vọng phân hóa lợi nhuận

FiinRatings cho biết trong nửa đầu năm biên lãi thuần (NIM) bị thu hẹp chủ yếu do chi phí huy động vốn vẫn neo ở mức cao trong bối cảnh cạnh tranh huy động gay gắt và định hướng chính sách duy trì lãi suất tiền gửi trong khi hạ lãi suất cho vay.

Sự chênh lệch giữa lãi suất vì thế thu hẹp đáng kể, khiến NIM của các ngân hàng niêm yết giảm xuống mức thấp nhất trong hơn 5,5 năm tính đến quý II/2025. Trong nửa đầu năm, NIM toàn ngành giảm xuống khoảng 3,3% (so với 3,5% năm 2024 và mức đỉnh 3,8% năm 2022), trong khi ROA duy trì quanh mức khoảng 1,5% nhờ chi phí tín dụng giảm và thu nhập ngoài lãi góp phần bù đắp áp lực biên lợi nhuận.

Về triển vọng lợi nhuận giai đoạn nửa cuối 2025 – 2026, FiinRatings đánh giá có sự phân hóa rõ rệt giữa các nhóm ngân hàng.

Đối với nhóm 4 ngân hàng TMCP tư nhân lớn, NIM dự kiến sẽ ổn định trở lại nhờ tỷ lệ tiền gửi không kỳ hạn (CASA) cao hơn, giúp chi phí vốn được kiểm soát. ROA của nhóm này tiếp tục duy trì ở mức vượt trung vị ngành, dù thấp hơn mức đỉnh của năm 2022. Thu nhập ngoài lãi ngày càng đóng vai trò quan trọng hơn trong cơ cấu lợi nhuận.

Với nhóm ngân hàng quốc doanh (SOCBs), ROA được kỳ vọng tiếp tục cải thiện nhờ lợi thế quy mô, trong đó giao dịch ngoại hối và vàng trở thành các động lực chính. NIM của nhóm này duy trì ổn định nhưng vẫn thấp hơn so với nhóm ngân hàng tư nhân.

Trong khi đó, các ngân hàng TMCP khác được dự báo vẫn chịu áp lực từ NIM thu hẹp, song ROA có thể cải thiện nhờ tăng trưởng tín dụng và phục hồi phí dịch . FiinRatings cho rằng tốc độ tăng trưởng và khả năng kiểm soát chi phí sẽ là yếu tố then chốt quyết định triển vọng lợi nhuận của nhóm này.

  (Nguồn: FiinRatings)

Minh Nguyệt