Vĩ Mô 13/10/2025 09:28

Trung tâm Tài chính Quốc tế: Từ khát vọng đến thực tế

Trung tâm Tài chính Quốc tế Việt Nam có thể được nhìn nhận như một “sandbox tài chính có điều kiện” – nơi kết hợp giữa ưu đãi thuế, cải cách thể chế và cam kết tuân thủ quốc tế, thay vì là một vùng lãnh thổ né tránh thuế.

 

Trong tiến trình hội nhập ngày càng sâu rộng vào kinh tế toàn cầu, việc thành lập Trung tâm Tài chính Quốc tế (TTTC) không chỉ thể hiện khát vọng chiến lược của Việt Nam trong việc định vị mình như một điểm đến tài chính khu vực, mà còn đóng vai trò như một chất xúc tác mạnh mẽ thúc đẩy cải cách và hoàn thiện hệ sinh thái tài chính nội địa.

Đây là bước đi vừa mang tính biểu tượng và vừa có ý nghĩa thực chất, mở ra cơ hội tái cấu trúc toàn diện nền tài chính quốc gia theo chuẩn mực quốc tế. Nghị quyết 222/2025/QH15 mang lại một hành lang pháp lý tạo điều kiện cho nhà đầu tư nước ngoài khi tham gia vào TTTC tại Việt Nam.

Điểm đầu tiên là sự đơn giản hóa thủ tục đầu tư: Nhà đầu tư có thể thành lập tổ chức kinh tế mà không cần dự án đầu tư ban đầu, không phải xin chấp thuận chủ trương đầu tư hay đăng ký góp vốn, mua cổ phần như quy định thông thường.

Thứ hai, chính sách thuế ưu đãi với thuế thu nhập doanh nghiệp chỉ 10% trong 30 năm, miễn thuế tối đa 4 năm và giảm 50% trong 9 năm tiếp theo, cùng với việc miễn thuế thu nhập cá nhân đến hết năm 2030 cho chuyên gia và nhà đầu tư, tạo sức hút về chi phí đầu tư thấp.

Thứ ba, trong trường hợp nhà đầu tư đã lựa chọn áp dụng chuẩn mực kế toán khác với chuẩn mực kế toán Việt Nam thì không phải lập báo cáo tài chính theo chuẩn mực kết toán Việt Nam, giúp tăng tính minh bạch và thuận tiện trong báo cáo tài chính xuyên biên giới.

Ngoài ra, các chính sách về visa dài hạn, miễn giấy phép lao động, lối đi ưu tiên tại sân bay và cơ chế một cửa hành chính củng cố môi trường đầu tư thân thiện, chuyên nghiệp. Tổng thể, Nghị quyết không chỉ mở ra cơ hội kinh doanh hấp dẫn mà còn thể hiện cam kết của Việt Nam trong việc hội nhập tài chính toàn cầu.

TTTC mang lại nhiều ưu đãi thuế và cơ chế đầu tư linh hoạt, nhưng không hẳn là một “tax haven” theo định nghĩa quốc tế.

Các thiên đường thuế truyền thống như Cayman Islands hay British Virgin Islands thường áp dụng thuế suất bằng 0, không yêu cầu hoạt động kinh tế thực tế, và duy trì mức độ bảo mật cao về thông tin doanh nghiệp.

Ngược lại, TTTC Việt Nam vẫn duy trì nguyên tắc minh bạch, yêu cầu hiện diện pháp nhân, tuân thủ chế độ báo cáo và công bố thông tin, đồng thời chịu sự giám sát của cơ quan quản lý nhà nước.

Tuy nhiên, TTTC lại có những điểm tương đồng với các mô hình tài chính ưu đãi cao như Dubai IFC hay Singapore VCC, khi cho phép áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế, miễn thuế thu nhập cá nhân cho chuyên gia đến năm 2030, và đơn giản hóa thủ tục đầu tư xuyên biên giới.

Vì vậy, TTTC Việt Nam có thể được nhìn nhận như một “sandbox tài chính có điều kiện” – nơi kết hợp giữa ưu đãi thuế, cải cách thể chế và cam kết tuân thủ quốc tế, thay vì là một vùng lãnh thổ né tránh thuế.

Nâng hạng TTCK là tín hiệu tích cực nhưng chưa đủ cho TTTC phát triển bền vững

Ngoài những nền tảng pháp lý quan trọng ban đầu cho việc hình thành TTTC đang dần được hình thành, có một số điểm cần được cân nhắc bổ sung để đảm bảo tính cạnh tranh toàn cầu.

Trước hết, khung pháp lý về giải quyết tranh chấp tài chính quốc tế còn thiếu vắng cơ chế trọng tài độc lập hoặc quy định rõ ràng về áp dụng luật nước ngoài, có thể gây hạn chế cho các giao dịch xuyên biên giới.

Bên cạnh đó, việc phát triển nguồn nhân lực tài chính chất lượng cao cũng chưa được đề cập đầy đủ, thiếu liên kết với các tổ chức đào tạo quốc tế và chiến lược phát triển nhân lực nội địa.

Ngoài ra, TTTC hiện vẫn chưa có quy định cụ thể về việc công nhận lẫn nhau các giấy phép hoạt động tài chính với các trung tâm tài chính lớn trên thế giới, cũng như chưa có quy hoạch chi tiết về hạ tầng số, đặc biệt là an ninh mạng, để đảm bảo vận hành hiệu quả. Những khoảng trống này có thể sẽ làm giảm sức hút của TTTC trong mắt các nhà đầu tư chiến lược toàn cầu.

Nhìn tổng thể còn rất nhiều thách thức trong việc xây dựng TTTC.  Nền tảng thể chế, hạ tầng và năng lực cạnh tranh của Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế so với các nước trong khu vực. Theo Báo cáo Tự do Kinh tế Thế giới 2024 của Fraser Institute (dữ liệu năm 2022), Việt Nam xếp hạng 99 toàn cầu về mức độ tự do kinh tế, đứng sau các nước trong khu vực như Malaysia (29), Thái Lan (65) và Philippines (59).

Xếp hạng và điểm số về Tự do Kinh tế (2024)

Nước

Xếp hạng toàn cầu

Hệ thống pháp luật và Quyền sở hữu

Tiền tệ ổn định

Tự do Thương mại Quốc tế

Quy định (Môi trường kinh doanh)

Singapore

2

8.40

8.71

9.56

8,73

Malaysia

29

5.70

9,32

7,89

7,54

Thái Lan

65

5,22

8.98

7,08

6.52

Philippines

59

4.51

9.04

7,14

6,51

Việt Nam

99

5.15

6.98

6.57

6.20

Indonesia

64

4.53

8.92

7.04

5.81

Các chỉ số tự do kinh tế của Việt Nam so với một số quốc gia trong ASEAN xếp theo thang điểm từ 0 đến 10, trong đó 10 = mức độ tự do kinh tế cao nhất. (Nguồn: Fraser Institute – Báo cáo Tự do Kinh tế Thế giới 2024).

Theo chỉ số Năng lực Cạnh tranh Toàn cầu do Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) công bố năm 2019, Việt Nam xếp hạng 67/141, thấp hơn Malaysia (27), Thái Lan (40), Indonesia (50) và Philippines (64). Việt Nam có thế mạnh về ổn định kinh tế vĩ mô, quy mô thị trường —những yếu tố nền tảng để thu hút đầu tư.

Xếp hạng năng lực cạnh tranh toàn cầu (GCI) 4.0 2019

Nước

Thứ hạng toàn cầu (141)

Điểm (0–100)

Singapore

1

84.8

Malaysia

27

74.6

Thái Lan

40

68.1

Indonesia

50

64.6

Philippines

64

61.9

Việt Nam

67

61.5

Xếp hạng năng lực cạnh tranh toàn cầu theo thang điểm từ 0 đến 100, trong đó 100 = mức “lý tưởng". (Nguồn: World Economic Forum, Global Competitiveness Report 2019).

Theo chỉ số Năng lực Cạnh tranh Toàn cầu do Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) công bố năm 2019, Việt Nam xếp hạng 67/141, thấp hơn Malaysia (27), Thái Lan (40), Indonesia (50) và Philippines (64). Việt Nam có thế mạnh về ổn định kinh tế vĩ mô, quy mô thị trường —những yếu tố nền tảng để thu hút đầu tư.

Tuy nhiên, các trụ cột then chốt để vận hành một TTTC như thể chế, năng lực đổi mới và ứng dụng công nghệ thông tin lại đang ở mức yếu hoặc trung bình. Đây là những điểm nghẽn quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng xử lý giao dịch tài chính phức tạp, mức độ hội nhập tài chính quốc tế và niềm tin của nhà đầu tư.

Bên cạnh đó, mối liên hệ giữa TTTC và thị trường tài chính Việt Nam hiện tại phản ánh một nghịch lý chiến lược: Trong khi TTTC được thiết kế như một nền tảng hội nhập tài chính toàn cầu, thì thị trường tài chính nội địa vẫn chưa đạt đến mức độ phát triển cần thiết để làm bệ đỡ cho mô hình này.

Một TTTC cạnh tranh đòi hỏi phải được xây dựng trên một hệ sinh thái tài chính đa tầng, bao gồm thị trường vốn (cổ phiếu, trái phiếu), bảo hiểm, quỹ hưu trí, tài chính vi mô và các công cụ tài chính phức hợp—những cấu phần mà Việt Nam hiện vẫn đang thiếu hụt hoặc phát triển chưa đồng đều.

Thị trường tài chính Việt Nam vẫn thiên lệch mạnh về phía ngân hàng, với tỷ lệ tín dụng trên 130% GDP thuộc nhóm cao trên thế giới, cho thấy sự phụ thuộc vào vốn vay thay vì vốn thị trường. Trong khi đó, thị trường trái phiếu doanh nghiệp còn tiềm ẩn rủi ro do thiếu hệ thống xếp hạng tín nhiệm nội địa, và các phân khúc như bảo hiểm, quỹ đầu tư, quỹ hưu trí và tài chính vi mô chưa đóng vai trò đáng kể.

Một tín hiệu tích cực gần đây là việc thị trường chứng khoán Việt Nam đã được tổ chức xếp hạng quốc tế FTSE Russell chính thức đưa vào danh sách nâng hạng từ thị trường cận biên (Frontier Market) lên thị trường mới nổi thứ cấp (Secondary Emerging Market).

Việc nâng hạng sẽ chính thức có hiệu lực từ tháng 9/2026, sau một đợt đánh giá giữa kỳ vào tháng 3/2026 để đảm bảo Việt Nam tiếp tục duy trì các cải cách cần thiết. Dù chưa có hiệu lực ngay, việc được FTSE Russell công nhận là bước tiến quan trọng trong phát triển hệ sinh thái tài chính cần thiết cho việc thành lập TTTC.

Từ những phân tích trên, có thể thấy rằng việc xây dựng TTTC tại Việt Nam là bước đi chiến lược, nhưng cũng đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và cải cách toàn diện.

Những ưu đãi về pháp lý, thuế và thủ tục đầu tư tạo ra nền móng ban đầu hấp dẫn, thể hiện cam kết hội nhập của Việt Nam với chuẩn mực tài chính toàn cầu. Tuy nhiên, để TTTC thực sự trở thành một điểm đến cạnh tranh trong khu vực, Việt Nam cần khắc phục các khoảng trống về thể chế, hạ tầng, nhân lực và năng lực thị trường.

Việc nâng hạng thị trường chứng khoán là một tín hiệu tích cực, nhưng chưa đủ để đảm bảo tính bền vững nếu không đi kèm với sự phát triển đồng bộ của toàn bộ hệ sinh thái tài chính. TTTC không thể vận hành hiệu quả nếu chỉ là một “ốc đảo ưu đãi” tách biệt khỏi thị trường tài chính nội địa, mà phải trở thành một phần tích hợp trong thị trường tài chính trong nước.

TS. Nguyễn Minh Cường, Chuyên gia kinh tế

 

 

CÙNG CHUYÊN MỤC
Vĩ Mô 13/10/2025 20:25
Khánh thành nhà máy điện rác lớn nhất Việt Nam

Nhà máy điện rác Sóc Sơn có công suất tiếp nhận, xử lý 5.000 tấn rác sinh hoạt mỗi ngày, phát điện 90 MW/giờ, là nhà máy điện rác lớn nhất Việt Nam.

Vĩ Mô 13/10/2025 20:01
Thống đốc: Tập trung khai thác dư địa tài khoá, phát triển thị trường vốn, trái phiếu doanh nghiệp

Một trong những giải pháp để tăng trưởng nhanh, bền vững trong các năm tới được Thống đốc Nguyễn Thị Hồng nêu ra là phát triển thị trường vốn, trái phiếu doanh nghiệp để huy động vốn trung và dài hạn, giảm sự phụ thuộc vào tín dụng của ngân hàng.

Vĩ Mô 13/10/2025 19:55
Ưu tiên nguồn lực đầu tư dự án hạ tầng giao thông có tính lan tỏa

Phát triển hạ tầng, nhất là hạ tầng giao thông là một trong những điểm nhấn đặc biệt trong giai đoạn 5 năm 2021 – 2025, với hàng loạt dự án nổi bật về các tuyến cao tốc, sân bay và bến cảng.

Vĩ Mô 13/10/2025 19:37
Đại biểu Quốc hội đề nghị xem xét lại việc áp thuế thu nhập với mua bán vàng miếng

Nhiều đại biểu Quốc hội đề nghị cân nhắc thoả đáng việc áp thuế đối với chuyển nhượng vàng miếng để tránh bất cập cho người dân có hoạt động chuyển nhượng vàng không vì mục đích đầu cơ, kinh doanh.

QUẢNG CÁO
QUẢNG CÁO