Ông Lê Hoài Ân, CFA, Chuyên gia nghiên cứu chiến lược ngân hàng.
Trong cuộc họp gần đây, Phó Thống đốc Ngân hàng Nhà nước (NHNN) Đào Minh Tú đã nhấn mạnh rằng NHNN sẽ đổi mới phương thức điều hành, có lộ trình giảm dần và tiến tới xóa bỏ việc phân bổ chỉ tiêu tăng trưởng tín dụng cho từng ngân hàng (room tín dụng) – một công cụ mang tính hành chính vốn tồn tại nhiều bất cập.
Thực tế, cơ chế này khiến các ngân hàng có năng lực quản lý tài chính tốt bị giới hạn bởi mức trần tín dụng, trong khi những ngân hàng yếu kém vẫn có thể tiếp tục hoạt động mà không có sự cải thiện rõ rệt về hiệu quả. Nếu việc dỡ bỏ hạn mức tín dụng được triển khai thành công, đây sẽ là tín hiệu rõ nét cho thấy chính sách tiền tệ của Việt Nam đang dần dịch chuyển theo hướng linh hoạt hơn, tiệm cận với các thông lệ quốc tế.
Nhìn về quá khứ, những bất ổn kinh tế nghiêm trọng là nguyên nhân chính khiến NHNN phải đưa ra biện pháp kiểm soát tín dụng. Giai đoạn 2007-2010, nền kinh tế Việt Nam rơi vào tình trạng tăng trưởng tín dụng quá nóng, với mức tăng liên tục vượt 30-40% mỗi năm. Hệ quả tất yếu là lạm phát bùng phát, chạm ngưỡng 18% vào năm 2011, trong khi bong bóng tài sản hình thành mạnh mẽ trên thị trường bất động sản và chứng khoán, đẩy hệ thống tài chính vào trạng thái mất cân đối nghiêm trọng.
Trước nguy cơ vỡ nợ hàng loạt và sự bất ổn lan rộng trong ngành ngân hàng, NHNN đã buộc phải triển khai biện pháp kiểm soát chặt chẽ hơn, giới hạn tăng trưởng tín dụng đối với từng ngân hàng nhằm giảm thiểu rủi ro và duy trì sự ổn định của nền kinh tế.
Sau khi áp dụng cơ chế room tín dụng, hệ thống ngân hàng Việt Nam đã từng bước chuyển sang giai đoạn tăng trưởng bền vững hơn. Trước đây, tốc độ tăng trưởng tín dụng vượt quá 30% mỗi năm không những không tạo ra giá trị tăng thêm cho nền kinh tế mà còn kéo theo nhiều hệ lụy nghiêm trọng như lạm phát tăng cao và tỷ lệ nợ xấu gia tăng.
Nhưng từ giai đoạn từ 2013 đến 2019, chỉ với mức tăng trưởng tín dụng duy trì khoảng 14-15%/năm, hệ thống ngân hàng vẫn có thể hỗ trợ nền kinh tế đạt mức tăng trưởng GDP khoảng 7%. Điều này khẳng định rằng kiểm soát tín dụng hợp lý không đồng nghĩa với việc kìm hãm tăng trưởng kinh tế, mà ngược lại, còn tạo điều kiện cho sự phát triển ổn định và bền vững hơn.
Tăng trưởng tín dụng trước và sau khi có room tín dụng. (Nguồn: CG Lê Hoài Ân tổng hợp).
Không chỉ góp phần ổn định nền kinh tế, room tín dụng còn giúp hệ thống ngân hàng tập trung vào các lĩnh vực quan trọng như sản xuất, thương mại và tiêu dùng bền vững thay vì dòng vốn chảy vào những lĩnh vực có tính đầu cơ cao. Bên cạnh đó, chính sách này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tỷ giá ổn định, kiểm soát lạm phát ở mức thấp và củng cố niềm tin của nhà đầu tư vào thị trường tài chính Việt Nam.
Trong những năm qua, đã có nhiều đề xuất loại bỏ room tín dụng nhưng nền kinh tế Việt Nam vẫn tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt khi hệ thống tài chính chưa hoàn toàn vận hành theo các chuẩn mực quốc tế khiến NHNN chưa thực sự bỏ được công cụ này.
Giai đoạn 2020 - 2022 là minh chứng rõ nét khi đại dịch COVID-19 khiến thanh khoản thị trường suy giảm. Trong bối cảnh đó, room tín dụng đóng vai trò kiểm soát dòng vốn, hạn chế rủi ro và duy trì sự ổn định của hệ thống ngân hàng, qua đó tạo nền tảng vững chắc cho quá trình phục hồi kinh tế sau đại dịch.
Trong giai đoạn đầu, do năng lực kiểm soát tăng trưởng tín dụng của hệ thống ngân hàng còn hạn chế, khiến việc áp dụng cơ chế room tín dụng trở thành một công cụ quan trọng để kiểm soát rủi ro. Nhưng hiện nay, phần lớn các ngân hàng đã hoàn tất việc tuân thủ các tiêu chuẩn theo Basel II và Basel III.
Sự chuyển đổi này không chỉ đưa hệ thống ngân hàng Việt Nam hoạt động theo chuẩn mực quốc tế mà còn tạo điều kiện để ngành ngân hàng vận hành theo hướng linh hoạt hơn.
Đặc biệt, bối cảnh thay đổi của dòng chảy tín dụng đã tạo ra những xung lực mới thúc đẩy quá trình thay đổi. Xu hướng tăng trưởng tín dụng của hai năm gần đây đã khác so với cả thập kỷ trước. Tăng trưởng tín dụng của doanh nghiệp đóng vai trò chủ đạo thay vì tín dụng tiêu dùng.
Điều này đặt ra yêu cầu cao hơn đối với các ngân hàng khi họ phải tập trung nâng cao năng lực đánh giá tín dụng, đầu tư mạnh mẽ hạ tầng công nghệ, hệ thống kiểm soát rủi ro và sự am hiểu chuyên sâu về ngành nghề để có thể thiết kế các gói tín dụng ưu đãi, tạo lợi thế cạnh tranh lành mạnh với các ngân hàng khác trong việc thu hút khách hàng doanh nghiệp.
Xu hướng chuyển dịch cơ cấu tín dụng các nhóm ngân hàng. (Nguồn: CG Lê Hoài Ân).
Với bối cảnh hiện tại, việc chuyển dịch sang cho vay doanh nghiệp không chỉ là một xu hướng ngắn hạn mà còn là chiến lược cốt lõi giúp các ngân hàng tối ưu hóa tăng trưởng tín dụng.
Nếu tiếp tục duy trì room tín dụng như hiện nay, các ngân hàng sẽ gặp khó khăn trong việc hoạch định chiến lược dài hạn, bởi họ chỉ có thể tính toán tăng trưởng tín dụng theo từng giai đoạn ngắn như 6 tháng hoặc 1 năm, thay vì có một kế hoạch dài hạn rõ ràng cho 2 năm, 3 năm hay 5 năm. Việc hoạch định chiến lược cũng sẽ liên quan đến việc phân bổ nguồn lực và xây dựng hạ tầng và năng lực cạnh tranh cốt lõi cho mỗi ngân hàng.
Việc bỏ room tín dụng sẽ đòi hỏi sự điều hành linh hoạt hơn thông qua việc giám sát chặt chẽ các chỉ số tài chính quan trọng như hệ số an toàn vốn (CAR) hay tỷ lệ vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn (SFLR)...
Điều này mở ra cơ hội cho các ngân hàng mở rộng tín dụng nhưng cũng đi kèm với thách thức khi các chỉ số tài chính bị kiểm soát nghiêm ngặt, buộc mỗi ngân hàng phải tìm cách giải bài toán cho riêng mình để duy trì tăng trưởng.
Để hiểu rõ hơn, chúng ta cần xem xét mức tăng trưởng tín dụng của từng nhóm ngân hàng trong năm qua và những thách thức họ sẽ đối mặt khi chính sách tín dụng được nới lỏng.
Mức tăng trưởng tín dụng thực tế 2024 và mức room 2024 ước tính dựa trên Thông tư 52.(Nguồn: CG Lê Hoài Ân).
Xét từng nhóm ngân hàng, chúng ta có thể thấy sự phân hóa rõ rệt trong mức tăng trưởng tín dụng. Trong nhóm ngân hàng quốc doanh, Vietcombank có tốc độ tăng trưởng tín dụng chậm hơn so với VietinBank và BIDV, do xu hướng thận trọng hơn trong việc cấp tín dụng cho các doanh nghiệp lớn.
Lưu ý, nhóm này sẽ phải đối mặt với thách thức trong việc duy trì hệ số an toàn vốn (CAR), bởi lợi nhuận hàng năm của họ một phần được phân bổ để chi trả cổ tức cho Bộ Tài chính. Điều này khiến nguồn lợi nhuận giữ lại không đủ để cải thiện hệ số CAR, gây hạn chế trong việc mở rộng tín dụng và thúc đẩy tăng trưởng.
Trong nhóm ngân hàng tập trung cho vay doanh nghiệp, HDBank và Techcombank là những cái tên nổi bật nhờ lợi thế kiểm soát và giải ngân tín dụng đầu ra hiệu quả. Tuy nhiên, nhóm này cũng đối mặt với thách thức lớn khi tỷ lệ CASA cao, phản ánh phần lớn nguồn vốn huy động đến từ tiền gửi ngắn hạn.
Điều này khiến họ chịu ảnh hưởng trực tiếp khi tỷ lệ vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn có thể bị siết chặt, khi đó khả năng huy động sẽ không theo kịp tốc độ mở rộng cho vay. Vì vậy, bài toán tái cơ cấu nguồn vốn huy động sẽ là yếu tố quan trọng mà các ngân hàng này cần giải quyết.
Đối với nhóm ngân hàng tập trung vào cho vay cá nhân, đây là phân khúc gặp nhiều thách thức trong năm vừa qua, buộc họ phải dần dịch chuyển sang cho vay doanh nghiệp để hỗ trợ tăng trưởng. Mặc dù về mặt tài chính, nhóm này ít chịu tác động lớn, nhưng họ lại gặp khó khăn trong việc dịch chuyển dòng chảy tín dụng.
Khi room tín dụng được mở rộng, họ không thể đẩy mạnh cho vay cá nhân như trước, trong khi chuyển sang phân khúc doanh nghiệp lại không phải thế mạnh. Việc này đòi hỏi thời gian để xây dựng hệ thống, nâng cấp hạ tầng và đầu tư vào nhân sự. Đây sẽ là vấn đề quan trọng mà các ngân hàng này cần giải quyết để đảm bảo tốc độ tăng trưởng trong giai đoạn tới.
Nhóm ngân hàng quy mô nhỏ là phân khúc cần đặc biệt lưu ý, khi tăng trưởng tín dụng trong năm vừa qua của họ thấp hơn đáng kể so với các nhóm khác. Nguyên nhân chủ yếu đến từ chiến lược kinh doanh chưa rõ ràng, khó khăn trong kiểm soát nợ xấu và áp lực từ chi phí huy động cao, khiến khả năng mở rộng tín dụng bị hạn chế.
Đáng chú ý, khi room tín dụng được nới lỏng, nhóm này sẽ phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các ngân hàng lớn trong hầu hết các phân khúc tín dụng. Điều này buộc họ phải tìm kiếm những ngách tăng trưởng mới để đáp ứng nhu cầu mở rộng tín dụng.
Ông Lê Hoài Ân, CFA, Chuyên gia nghiên cứu chiến lược ngân hàng