Ghi nhận trong sáng nay, giá tiêu trong nước dao động trong khoảng 146.000 – 148.000 đồng/kg, tăng nhẹ ở một vài địa phương.
Cụ thể, giá tiêu tại Gia Lai và Bà Rịa – Vũng Tàu (TP. Hồ Chí Minh) đồng loạt tăng thêm 500 đồng/kg, lên mức 146.000 đồng/kg.
Trong khi đó, giá tiêu tại Đắk Lắk và Đắk Nông (tỉnh Lâm Đồng) vẫn giữ ổn định ở mức cao nhất là 148.000 đồng/kg. Tương tự, Bình Phước (tỉnh Đồng Nai) tiếp tục được giao dịch quanh mức 146.000 đồng/kg.
| 
 Thị trường (khu vực khảo sát)  | 
 Giá thu mua ngày 4/11 (Đơn vị: VNĐ/kg)  | 
 Thay đổi so với ngày hôm trước (Đơn vị: VNĐ/kg)  | 
| 
 Đắk Lắk  | 
 148.000  | 
 -  | 
| 
 Gia Lai  | 
 146.000  | 
 +500  | 
| 
 Đắk Nông  | 
 148.000  | 
 -  | 
| 
 Bà Rịa – Vũng Tàu  | 
 146.000  | 
 +500  | 
| 
 Bình Phước  | 
 146.000  | 
 -  | 
| 
 Đồng Nai  | 
 146.000  | 
 -  | 
Theo dữ liệu từ Hiệp hội Hồ tiêu Quốc tế (IPC), kết thúc phiên giao dịch gần nhất, giá tiêu đen tại Indonesia hiện đang được niêm yết ở mức 7.128 USD/tấn, giảm 1,19% so với ngày trước đó.
Tại các quốc gia sản xuất hàng đầu khác, giá tiêu nhìn chung vẫn ổn định. Hiện tiêu đen Brazil ASTA 570 được báo giá ở mức 6.100 USD/tấn, trong khi tiêu đen Malaysia đạt 9.200 USD/tấn.
Giá tiêu đen xuất khẩu của Việt Nam cũng duy trì ổn định ở mức 6.400 – 6.600 USD/tấn đối với loại 500 g/l và 550 g/l.
| 
 Tên loại  | 
 Bảng giá tiêu đen thế giới  | 
|
| 
 Ngày 4/11 (ĐVT: USD/tấn)  | 
 % thay đổi so với hôm trước  | 
|
| 
 Tiêu đen Lampung (Indonesia)  | 
 7.128  | 
 -1,19  | 
| 
 Tiêu đen Brazil ASTA 570  | 
 6.100  | 
 -  | 
| 
 Tiêu đen Kuching (Malaysia) ASTA  | 
 9.200  | 
 -  | 
| 
 Tiêu đen Việt Nam (500 g/l)  | 
 6.400  | 
 -  | 
| 
 Tiêu đen Việt Nam (500 g/l)  | 
 6.600  | 
 -  | 
Cùng thời điểm khảo sát, giá tiêu trắng Muntok Indonesia đang được giao dịch ở mức 9.772 USD/tấn, giảm 3% so với phiên giao dịch trước.
Trong khi đó, giá tiêu trắng Malaysia ASTA tiếp tục đi ngang ở mức 12.300 USD/tấn và Việt Nam đạt 9.050 USD/tấn.
| 
 Tên loại  | 
 Bảng giá tiêu trắng thế giới  | 
|
| 
 Ngày 4/11 (ĐVT: USD/tấn)  | 
 % thay đổi so với hôm trước  | 
|
| 
 Tiêu trắng Muntok Indonesia  | 
 9.772  | 
 -2,99  | 
| 
 Tiêu trắng Malaysia ASTA  | 
 12.300  | 
 -  | 
| 
 Tiêu trắng Việt Nam  | 
 9.050  | 
 -  | 
Theo ước tính của Cục Xuất nhập khẩu (Bộ Công Thương), xuất khẩu hạt tiêu của Việt Nam trong tháng 10/2025 ước đạt 20 nghìn tấn, trị giá 132 triệu USD, giảm 2,8% về lượng và 3,1% về trị giá so với tháng trước, nhưng tiếp tục tăng 7,6% về lượng và 9,2% về trị giá so với cùng kỳ năm ngoái.
Tính chung 10 tháng đầu năm, xuất khẩu hạt tiêu đạt 206 nghìn tấn, trị giá 1,4 tỷ USD, giảm 5,9% về khối lượng nhưng tăng mạnh 25,8% về giá trị so với cùng kỳ năm ngoái.
Chủ yếu là nhờ giá xuất khẩu hạt tiêu 10 tháng tăng 33,7%, đạt bình quân 6.774 USD/tấn. Riêng trong tháng 10, giá xuất khẩu đạt 6.651 USD/tấn, giảm 0,2% so với tháng trước và tăng 1,6% so với tháng 10/2024.
Giới chuyên môn nhận định, đà tăng trưởng của ngành hồ tiêu Việt Nam năm 2025 là kết quả của chính sách phát triển chế biến sâu, nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường xuất khẩu.
Với xu hướng giá tăng ổn định và nhu cầu thế giới tiếp tục cao, hồ tiêu Việt Nam đang trên đà lập kỷ lục mới – vượt mốc 1,5 tỷ USD kim ngạch xuất khẩu, khẳng định vị thế vững chắc của một ngành nông sản chủ lực trên thị trường toàn cầu.
Trên thị trường thế giới, IPC cho biết, cuối tháng 10, thị trường toàn cầu ổn định, không có quốc gia sản xuất nào ghi nhận tăng. Xu hướng này phản ánh giai đoạn củng cố thị trường sau các thay đổi trước đó.
Cụ thể, sau 3 tuần tăng liên tiếp, giá tiêu nội địa và xuất khẩu của Ấn Độ ghi nhận ổn định, biểu thị tâm lý thị trường cân bằng.
Giá tiêu nội địa và xuất khẩu Indonesia ổn định trong 3 tuần liên tiếp, giao dịch duy trì ở mức ổn định.
Giá tiêu trắng xuất khẩu Malaysia ổn định trong 3 tuần liên tiếp, trong khi giá nội địa giảm nhẹ.
Sau 2 tuần ổn định, giá tiêu nội địa Sri Lanka điều chỉnh nhẹ trong tuần trước.
Giá tiêu đen Brazil, Campuchia và tiêu trắng Trung Quốc duy trì ổn định và không thay đổi trong 2 tuần liên tiếp.
Chiều nay (4/11), giá vàng trong nước đồng loạt quay đầu giảm mạnh sau phiên phục hồi đầu tuần. Vàng miếng SJC, nhẫn trơn và nữ trang 24K cùng hạ tới gần 1 triệu đồng/lượng, trong khi vàng nữ trang 18K ghi nhận biến động trái chiều giữa các thương hiệu.
Chính phủ đề xuất áp thuế thu nhập cá nhân 0,1% trên giá chuyển nhượng vàng miếng mỗi lần, theo dự thảo Luật Thuế thu nhập cá nhân (sửa đổi) trình Quốc hội.
Giá thép và quặng sắt kỳ hạn giảm trong phiên giao dịch đầu tuần, chịu áp lực từ sản lượng thép sụt giảm tại Trung Quốc, lượng tồn kho tại cảng tăng và nhu cầu hạ nguồn yếu đi.
Giá dầu thô biến động trái chiều trong phiên giao dịch sáng ngày thứ Ba (4/11), sau khi giữ ổn định vào hôm trước vì thị trường đánh giá tác động từ quyết định tăng nhẹ sản lượng của OPEC+ trong tháng 12, đồng thời cân nhắc kế hoạch tạm dừng tăng sản lượng trong quý I/2026.