Một làn sóng cắt giảm lao động có thể đẩy Mỹ vào suy thoái. (Ảnh minh họa: Shutterstock).
Thị trường lao động Mỹ đang phát đi những tín hiệu đáng lo ngại. Trong tháng 8, nền kinh tế số một thế giới chỉ tạo thêm 22.000 việc làm, thấp hơn nhiều mức trung bình hơn 82.000 việc làm trong 7 tháng đầu năm. Trong khi đó, tỷ lệ thất nghiệp tăng lên 4,3% - gần mức cao nhất trong vòng 4 năm.
Ông Mark Zandi, nhà kinh tế trưởng tại Moody’s Analytics, cảnh báo Mỹ có thể đã rơi vào “suy thoái việc làm” và tình trạng này có thể kéo toàn nền kinh tế xuống dốc.
Ông chia sẻ với tờ Fortune: “Tình hình hiện nay rất giống với một cuộc suy thoái việc làm. Mức tăng trưởng việc làm mới đang đi ngang hoặc giảm. Sản lượng và thu nhập của công chúng vẫn đi lên, nhưng nền kinh tế đang trong trạng thái cực kỳ mong manh. Chỉ cần một chút sơ sảy, toàn nền kinh tế sẽ rơi vào suy thoái”.
Vị chuyên gia cho rằng hiện tại “suy thoái việc làm” vẫn chưa tiến triển thành suy thoái kinh tế nhờ số lao động bị sa thải vẫn ở mức thấp.
Ông bình luận: “Doanh nghiệp chưa hoảng loạn, họ chỉ thận trọng hơn trong hoạt động tuyển dụng. Bức tường ngăn cách giữa một nền kinh tế trì trệ và suy thoái vẫn chưa bị phá vỡ, nhưng mối nguy đã rất cận kề".
Theo Khảo sát cơ hội việc làm và tỷ lệ luân chuyển lao động (JOLTS), trong tháng 7, Mỹ có 1,8 triệu lao động bị cắt giảm và sa thải, thấp hơn mức trung bình 1,9 triệu trong giai đoạn 2001 – 2019 (trước đại dịch COVID-19).
Xét theo tỷ lệ, con số này tương đương 1,1% tổng số lao động, gần như không đổi so với tháng trước và thấp hơn đáng kể so với mức bình quân 1,5% của giai đoạn 2001–2019. Số đơn xin trợ cấp thất nghiệp lần đầu tính đến cuối tháng 8 cũng ở mức thấp.
Điều này cho thấy tuy hoạt động tuyển dụng đã giảm tốc đáng kể, các chủ lao động vẫn chưa ồ ạt cắt giảm nhân sự, đúng như lời ông Zandi.
Song, khảo sát JOLTS cũng cho biết tỷ lệ nhân viên nghỉ việc đang đi xuống, phản ánh người lao động nhận thấy triển vọng tìm kiếm việc mới khá khó khăn.
Trong tương lai, tình hình có khả năng sẽ chuyển biến theo hướng tiêu cực hơn. Một nhóm các chuyên gia kinh tế trên Phố Wall đã lên tiếng cảnh báo về nguy cơ thị trường lao động rơi vào trạng thái “stall speed” - tức tốc độ tăng trưởng việc làm yếu ớt đến mức có thể dẫn đến suy thoái.
Ông Peter Berezin, Giám đốc chiến lược toàn cầu tại BCA Research, nhận định thị trường lao động đang mấp mé bên bờ vực “stall speed”.
Khái niệm này không có định nghĩa rõ ràng, nhưng theo ông Berezin, stall speed mô tả thị trường việc làm yếu đến mức người tiêu dùng bắt đầu thắt chặt chi tiêu, làm tổn thương doanh nghiệp và gây ra thêm nhiều đợt cắt giảm lao động.
Thống đốc Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) Christopher Waller cũng đưa ra cảnh báo tương tự khi ông giải thích lý do thúc giục ngân hàng trung ương giảm lãi suất vào tháng 7.
Ông cho biết: “Thị trường lao động bề ngoài có vẻ ổn, nhưng sau khi tính đến những điều chỉnh dự kiến về dữ liệu, tốc độ tăng trưởng việc làm của khu vực tư nhân đã gần như đình trệ. Ngoài ra, các dữ liệu khác cho thấy rủi ro suy yếu đối với thị trường lao động đã gia tăng… Chúng ta không nên đợi đến khi thị trường lao động xấu đi mới cắt giảm lãi suất”.
Nếu xu hướng giảm nhân sự lan rộng, Mỹ sẽ đối mặt với kịch bản rất đáng ngại. Ông Zandi so sánh tình hình hiện tại của nền kinh tế giống như một người đang cố bám vào mép vực. Nếu các chủ lao động đẩy mạnh sa thải nhân viên, nền kinh tế có nguy cơ đánh mất mọi điểm tựa còn lại và rơi xuống vực thẳm.
Điều đáng sợ nhất về viễn cảnh doanh nghiệp cắt giảm lao động là “hiệu ứng phản hồi”: người tiêu dùng trở nên sợ hãi và cắt giảm chi tiêu, các công ty kinh doanh yếu kém và xoay xở bằng cách tiếp tục cắt giảm lao động. Điều này đặc biệt nguy hiểm với nền kinh tế, bởi tiêu dùng đóng góp tới gần 2/3 GDP hàng năm.
Dĩ nhiên, Fed sẽ can thiệp khi thấy nền kinh tế lâm nguy. Nhưng, JPMorgan Private Bank cảnh báo khi số vụ cắt giảm nhân sự lên đến mức đủ cao, các quan chức rất khó có thể kìm hãm hoặc đảo ngược hiệu ứng phản hồi. Lịch sử cho thấy hiệu ứng này thường khiến chi tiêu tiêu dùng sụp đổ.
Giai đoạn khủng hoảng tài chính 2007 - 2009 là ví dụ cho thấy vòng lặp cắt giảm lao động - chi tiêu có thể áp đảo nền kinh tế nhanh đến mức nào.
Ông Berezin dự đoán trong kịch bản thị trường lao động suy yếu trầm trọng, tỷ lệ thất nghiệp có thể vọt tăng lên 6% và duy trì ở mức cao trong vòng một năm, trước khi các đợt cắt giảm lãi suất thúc đẩy hoạt động tuyển dụng tăng trở lại.
Người thất nghiệp càng mất nhiều thời gian để tìm kiếm việc mới, nền kinh tế càng mất nhiều thời gian để vực dậy.
Tuy nhiên, vẫn có khả năng kịch bản tồi tệ trên sẽ không thành hiện thực. Một yếu tố gây bất ổn gần đây là chính sách thuế quan thất thường của Tổng thống Donald Trump. Sự mơ hồ đã khiến các nhà sản xuất và doanh nghiệp trở nên lo ngại, hạn chế tuyển dụng hoặc thậm chí cắt giảm nhân sự.
Ông Torsten Slok, nhà kinh tế trưởng tại Apollo Global Management, tính toán rằng kể từ khi ông Trump khởi động cuộc chiến thương mại toàn cầu, việc làm trong các ngành bị ảnh hưởng trực tiếp đã giảm 90.100.
Tuy nhiên, thuế quan đối ứng của Nhà Trắng đã chính thức có hiệu lực từ đầu tháng 8. Sự “rõ ràng” này có thể phần nào trấn an doanh nghiệp, khuyến khích họ đẩy mạnh tuyển dụng trở lại trong thời gian tới.
Ngoài ra, tình hình tài chính của người tiêu dùng có vẻ vẫn lành mạnh. Trong tuần này, các giám đốc của Bank of America, Citigroup và Wells Fargo nói với nhà đầu tư rằng người tiêu dùng vẫn đang chi tiêu và trả nợ đúng hạn, tờ Reuters cho hay.
Ông Mike Santomassimo, Giám đốc tài chính của Wells Fargo, phát biểu tại một hội nghị đầu tư hôm 9/9: “Bất chấp tin tức về sự suy yếu của một số lĩnh vực, chúng tôi nhận thấy chi tiêu vẫn khá mạnh mẽ và tình hình tín dụng của khách hàng cá nhân vẫn khá tốt”.
Nếu người tiêu dùng có đủ tự tin và tiếp tục chi tiêu thay vì thắt chặt ví, doanh nghiệp sẽ có thể duy trì doanh thu. Nếu vậy, các công ty cũng không cần cắt giảm lao động.
Bài học từ đại dịch COVID-19 vẫn còn đó: Khi hàng loạt công ty ồ ạt cắt giảm nhân sự trong năm 2020, họ đã phải rất chật vật tuyển người trở lại sau khi nền kinh tế mở cửa.
Vì vậy, nhìn chung doanh nghiệp đang muốn “tích trữ lao động”, tránh để nhân viên đi trừ khi tình hình chuyển xấu rõ rệt. Tâm lý này có thể góp phần bảo vệ thị trường lao động.
Tuy nhiên, tình trạng doanh nghiệp tuyển dụng ít, cắt giảm ít đã kéo dài hơn một năm và bắt đầu khiến Fed lo lắng. Hầu hết nhà đầu tư dự kiến Fed sẽ giảm lãi suất ngay vào tuần tới để bảo vệ thị trường lao động. Tuy nhiên, điều gì sẽ xảy ra sau đó rất khó đoán.
Không ít chuyên gia và lãnh đạo doanh nghiệp cảnh báo thuế quan vẫn chưa phản ánh hết tác động đến lạm phát. Nếu Fed giảm lãi suất quá sớm và quá nhiều, áp lực giá có nguy cơ bùng lên trở lại.
Điều này sẽ làm tổn thương uy tín của Fed - đặc biệt là bởi các quan chức đã phán đoán sai về sóng lạm phát hậu đại dịch vài năm trước - và có nguy cơ làm giảm tính hiệu quả của các động thái lãi suất. Bản thân Fed cũng rất muốn tránh lặp lại sai lầm. Do đó, nhiều khả năng Fed sẽ tiếp tục hành động thận trọng trong những tháng cuối năm, vừa hỗ trợ lao động vừa tránh gây bất ổn lạm phát.
Các biện pháp thuế quan của Tổng thống Mỹ Donald Trump tiếp tục đóng góp hàng tỷ USD vào ngân sách quốc gia, với tổng số tiền thuế hải quan thu được trong tháng 8 đạt khoảng 29,5 tỷ USD.
Bắc Kinh cảnh báo Mexico có thể sẽ phải hứng chịu các biện pháp trả đũa vì quốc gia châu Mỹ đang có kế hoạch tăng thuế quan đối với ô tô Trung Quốc.
Chính sách thuế quan của Tổng thống Trump đang định hình lại dòng chảy thương mại toàn cầu, đồng thời đem lại nguồn thu lớn cho chính phủ Mỹ. Nhưng mặt khác, một nghiên cứu mới chỉ ra rằng thuế quan có thể đẩy nhiều người Mỹ vào cảnh nghèo hơn.
Từ quần áo, phụ tùng ô tô đến đồ điện tử và nhiều sản phẩm khác, thuế quan đang khiến các mặt hàng thiết yếu ngày càng trở nên đắt đỏ hơn.