Vào lúc 11h00, tỷ giá ngoại tệ VietinBank niêm yết cho các đồng tiền chủ chốt như sau:
Tỷ giá USD VietinBank tiếp tục giảm 5 đồng và đưa giá mua vào xuống 26.182 VND/USD, còn giá bán ra là 26.398 VND/USD.
Tỷ giá euro cũng giảm xuống còn 30.407 VND/EUR cho mua tiền mặt, 30.452 VND/EUR cho mua chuyển khoản và 31.662 VND/EUR cho bán ra; đồng loạt giảm 62 đồng.
Tương tự, tỷ giá yen Nhật cũng được VietinBank điều chỉnh giảm 0,29 đồng cho cả hai chiều mua - bán. Theo đó, giá mua tiền mặt niêm yết ở 171,82 VND/JPY, mua chuyển khoản là 172,32 VND/JPY và bán ra là 179,82 VND/JPY.
Cũng trong phiên giao dịch này, tỷ giá bảng Anh tiếp tục tăng 64 đồng, nâng giá mua tiền mặt lên 35.086 VND/GBP, mua chuyển khoản lên 35.186 VND/GBP và bán ra chốt ở 36.046 VND/GBP.
Với tỷ giá đô la Úc, VietinBank điều chỉnh tăng 32 đồng và niêm yết 17.199 VND/AUD cho hình thức mua tiền mặt, 17.249 VND/AUD cho hình thức mua chuyển khoản và 17.749 VND/AUD cho hình thức bán ra.
Cùng lúc, tỷ giá won Hàn Quốc nhích nhẹ 0,01 đồng. Hiện, giá mua tiền mặt giao dịch ở 15,69 VND/KRW, mua chuyển khoản là 17,69 VND/KRW và bán ra là 20,29 VND/KRW.
Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ ngân hàng VietinBank hôm nay
Loại ngoại tệ |
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay 7/10 |
Thay đổi so với phiên hôm trước |
|||||
Mua tiền mặt |
Mua chuyển khoản |
Bán ra |
Mua tiền mặt |
Mua chuyển khoản |
Bán ra |
||
Dollar Mỹ |
USD |
26.182 |
26.182 |
26.398 |
-5 |
-5 |
-5 |
Euro |
EUR |
30.407 |
30.452 |
31.662 |
-62 |
-62 |
-62 |
yen Nhật |
JPY |
171,82 |
172,32 |
179,82 |
-0,29 |
-0,29 |
-0,29 |
Bảng Anh |
GBP |
35.086 |
35.186 |
36.046 |
64 |
64 |
64 |
Dollar Australia |
AUD |
17.199 |
17.249 |
17.749 |
32 |
32 |
32 |
Dollar Canada |
CAD |
18.451 |
18.651 |
19.201 |
1 |
1 |
1 |
Franc Thụy Sỹ |
CHF |
32.683 |
32.938 |
33.638 |
9 |
9 |
9 |
Nhân dân tệ |
CNY |
- |
3.653 |
3.760 |
- |
0 |
0 |
Krone Đan Mạch |
DKK |
- |
4.103 |
4.213 |
- |
-8 |
-8 |
Dollar Hồng Kông |
HKD |
3.313 |
3328 |
3448 |
0 |
0 |
0 |
Won Hàn Quốc |
KRW |
15,69 |
17,69 |
20,29 |
0,01 |
0,01 |
0,01 |
Kip Lào |
LAK |
- |
0,92 |
1,37 |
- |
0,00 |
0,00 |
Krone Na Uy |
NOK |
- |
2.627 |
2.707 |
- |
6 |
6 |
Dollar New Zealand |
NZD |
15.121 |
15.171 |
15.687 |
-12 |
-12 |
-12 |
Krona Thụy Điển |
SEK |
- |
2.765 |
2.865 |
- |
0 |
0 |
Đô la Singapore |
SGD |
19.972 |
20.062 |
20.742 |
19 |
19 |
19 |
Baht Thái |
THB |
759,13 |
803 |
827 |
-3 |
-3 |
-3 |
Riyal Saudi Arabia |
SAR |
- |
6.878,24 |
7.268,24 |
- |
-2 |
-2 |
Dinar Kuwait |
KWD |
- |
84.105 |
89.155 |
- |
-387 |
-387 |
Tỷ giá ngoại tệ tại ngân hàng VietinBank được khảo sát vào lúc 11h00 (Tổng hợp: Minh Thư)
Bảng tỷ giá ngân hàng VietinBank trên đây có thể thay đổi vào tùy từng thời điểm trong ngày. Quý khách vui lòng liên hệ tới ngân hàng để cập nhật tỷ giá ngoại tệ mới nhất.