Vào lúc 11h00, tỷ giá ngoại tệ VietinBank niêm yết cho các đồng tiền chủ chốt như sau:
Tỷ giá USD VietinBank tiếp tục giảm 3 đồng ở chiểu mua vào và tăng 3 đồng ở chiều bán ra; tương ứng 26.104 VND/USD và 26.361 VND/USD.
Trong khi đó, tỷ giá yen Nhật đảo chiều giảm 0,99 đồng; lần lượt xuống còn 166,32 VND/JPY cho giá mua tiền mặt, 166,82 VND/JPY cho giá mua chuyển khoản và 175,82 VND/JPY cho giá bán ra.
Ở chiều đi lên, tỷ giá euro tăng thêm 44 đồng cho cả ba hình thức mua tiền mặt, mua chuyển khoản và bán ra; tương ứng 29.947 VND/EUR, 29.942 VND/EUR và 31.252 VND/EUR.
Tương tự, tỷ giá bảng Anh tiếp tục tăng lên 34.139 VND/GBP cho giá mua tiền mặt, 34.239 VND/GBP cho giá mua chuyển khoản và 35.099 VND/GBP cho giá bán ra; cùng tăng 69 đồng.
Với mức tăng 119 đồng, tỷ giá đô Úc hiện niêm yết giá mua tiền mặt là 16.793 VND/AUD, mua chuyển khoản là 16.843 VND/AUD và bán ra chốt ở 17.543 VND/AUD.
Cùng lúc, tỷ giá won giữ nguyên giá giao dịch cho cả hai chiều mua - bán. Theo đó, giá mua tiền mặt vẫn là 15,07 VND/KRW, mua chuyển khoản là 17,07 VND/KRW và bán ra là 19,67 VND/KRW .
Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ ngân hàng VietinBank hôm nay
|
Loại ngoại tệ |
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay 10/11 |
Thay đổi so với phiên hôm trước |
|||||
|
Mua tiền mặt |
Mua chuyển khoản |
Bán ra |
Mua tiền mặt |
Mua chuyển khoản |
Bán ra |
||
|
Dollar Mỹ |
USD |
26.104 |
26.104 |
26.361 |
-3 |
-3 |
3 |
|
Euro |
EUR |
29.947 |
29.942 |
31.252 |
44 |
44 |
44 |
|
yen Nhật |
JPY |
166,32 |
166,82 |
175,82 |
-0,99 |
-0,99 |
-0,99 |
|
Bảng Anh |
GBP |
34.139 |
34.239 |
35.099 |
69 |
69 |
69 |
|
Dollar Australia |
AUD |
16.793 |
16.843 |
17.543 |
119 |
119 |
119 |
|
Dollar Canada |
CAD |
18.296 |
18.496 |
19.046 |
121 |
121 |
121 |
|
Franc Thụy Sỹ |
CHF |
32.157 |
32.412 |
33.112 |
28 |
28 |
28 |
|
Nhân dân tệ |
CNY |
- |
3.644 |
3.751 |
- |
1 |
1 |
|
Krone Đan Mạch |
DKK |
- |
4.040 |
4.150 |
- |
6 |
6 |
|
Dollar Hồng Kông |
HKD |
3.308 |
3.323 |
3.443 |
0 |
0 |
0 |
|
Won Hàn Quốc |
KRW |
15,07 |
17,07 |
19,67 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
|
Kip Lào |
LAK |
- |
0,91 |
1,36 |
- |
-0,01 |
-0,01 |
|
Krone Na Uy |
NOK |
- |
2.560 |
2.640 |
- |
14 |
14 |
|
Dollar New Zealand |
NZD |
14.560 |
14.610 |
15.126 |
24 |
24 |
24 |
|
Krona Thụy Điển |
SEK |
- |
2.713 |
2.813 |
- |
13 |
13 |
|
Đô la Singapore |
SGD |
19.743 |
19.833 |
20.513 |
38 |
38 |
38 |
|
Baht Thái |
THB |
760,09 |
804,43 |
828,09 |
1 |
1 |
1 |
|
Riyal Saudi Arabia |
SAR |
- |
6.863,62 |
7.253,62 |
- |
-1 |
-1 |
|
Dinar Kuwait |
KWD |
- |
83.651 |
88.701 |
- |
-49 |
-49 |
Tỷ giá ngoại tệ tại ngân hàng VietinBank được khảo sát vào lúc 11h00 (Tổng hợp: Minh Thư)
Bảng tỷ giá ngân hàng VietinBank trên đây có thể thay đổi vào tùy từng thời điểm trong ngày. Quý khách vui lòng liên hệ tới ngân hàng để cập nhật tỷ giá ngoại tệ mới nhất.